Từ điển tiếng Việt: vành tai

Ý nghĩa


  • dt Bộ phận có hình khum khum ở phía ngoài của tai: Một đặc điểm của ông cụ là có một vành tai rất to.
vành tai



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận