Từ điển tiếng Việt: váy

Ý nghĩa


  • 1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần.
  • 2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).
váy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận