Từ điển tiếng Việt: va ni

Ý nghĩa


  • va-ni (vanille) dt. Chất chế từ quả cây va-ni ở dạng nước hoặc bột, có mùi thơm, dùng để gia giảm trong các thức ăn ngọt hay chế bánh kẹo: Bỏ chút va-ni vào cốc chè, cảm thấy ngon hơn hẳn.
va ni



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận