Từ điển tiếng Việt: vang lừng

Ý nghĩa


  • đgt Nói tiếng tăm truyền đi khắp xa gần: Tài sắc đã vang lừng trong nước (CgO).
vang lừng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận