Thuốc: Coversyl Plus-4mg/1.25mg

Coversyl Plus-4mg/1.25mg

Thông tin thuốc

Chỉ định:
Tăng huyết áp nguyên phát cho các đối tượng huyết áp không kiểm soát được đơn vị.
Chống chỉ định:
- Dị ứng với Perindopril, indapamind hoặc các sulfamind.
- Bệnh sử phù Quincke (kiểu mày đay, mặt và cổ bỗng nhiên sưng phông lên) có liên quan tới việc sử dụng ức chế men chuyển.
- Bệnh sử phù Quincke có lý do di chuyền hay chưa rõ.
- Suy tim mất bù chưa điều trị.
- Suy thận nặng, rối loạn chức năng gan nặng.
- Giảm kali-máu.
- Có thai hay đang cho bú.
- Trừ khi được bác sỹ chỉ định, không dùng thuốc này phối hợp với muối lithi, kali các thuốc lợi niệu và một vài thuốc có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
- Trẻ em.
- Thuốc này nói chung không nên phối hợp với: lithium, muối kali, lợi niệu giữ kali, một vài thuốc gây rối loạn nhịp tim, gây mê, allopurinol, chất ức chế tế bào hoặc điều trị ức chế miễn dịch, corticosteroid, thuốc chống tăng huyết áp.
Chú ý đề phòng:
Trong trường hợp suy gan, Cần nói với bác sỹ: có phản ứng dị ứng, bị sưng mặt, môi hay họng, có phi thẩm tích máu.
Cho bệnh nhân:
- Bệnh nhân rối loạn cân bằng nước điện giải, đái tháo đường, thống phong (gut), giảm huyết áp hay phải theo chế độ ăn uống tuyệt đối không có natri (muối).
- Bệnh nhân suy tim hay suy thận, xơ vữa động mạch, hẹp động mạch thận.
- Người cao tuổi.
Những phản ứng cá thể liên quan đến hạ huyết áp động mạch có thể xảy ra ở một số bệnh nhân. Do đó, khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc có thể bị trở ngại.
Lúc có thai:
Cần báo bác sỹ điều trị và tuân theo lời khuyên của bác sỹ. Tránh cho con bú khi đang sử dụng thuốc.
Tương tác thuốc:
Với muối nithi, kali, các thuốc lợi niệu làm chậm sự thi trừ kali và một số thuốc có thể gây ra rối loạn nhịp tim.
Tác dụng ngoài ý:
- Cảm giác mệt mỏi, choáng váng.
- Nhức đầu, tâm trạng lâng lâng hoặc rối loạn giấc ngủ, chuột rút.
- Tụt huyết áp thế đứng.
- Phản ứng dị ứng dị ứng, ban da.
- Đau dạ dày, ăn mất ngon, buồn nôn, đau bụng, táo bón, rối loạn vị giác.
- Ho khan.
- Khô miệng.
- Ngoại lệ có phù Quincke.
- Tăng nguy cơ mất nước ở người cao tuổi và bệnh nhân suy tim.
- Kết quả kiểm đinh máu có thể thay đổi, nhất là mất kali, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi và suy dinh dưỡng.
Liều lượng:
Một viên mỗi ngày, nên vào bữa sáng trước khi ăn.
Thời gian điều trị tuân thủ theo quy định của bác sỹ.
Quên dùng một hay nhiều liều thì không được dùng liều gấp đôi để bù lại.

Mua thuốc ở đâu

SttTên nhà thuốcĐịa chỉĐiện thoại
1Nhà thuốc Diệu HươngTiên cát - Việt trì - Phú thọ (Chợ trung tâm)(0210) 391 3636
2Nhà Thuốc Nam AnhSố 3D, Trần Hưng Đạo, Hà Nội0438210579
3Mai Dich219 Mai Dich0437644582
4Nhà Thuốc Minh Thảosố 24, ngõ 477, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội0912999158
5Nhà Thuốc Hồng Phúc120 Lê Hồng Phong - Nam Định03503831265
6Nhà Thuốc Nam AnhSố 3D, Trần Hưng Đạo, Hà Nội0438210579
7103 Hà ĐôThanh quang - An thượng - Hoài đức - Hà nội

Giá thuốc

Giá CIF 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
7.75USDhộpnăm 2008cục quản lý dược
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4613VNĐviên6 tháng cuối năm 2008Viện Lão Khoa Quốc Gia
4613VNĐviên6 tháng cuối năm 2008BV lao phổi trung ương
4614VNĐViên6 tháng cuối năm 2008BV Bạch Mai
4613VNĐviên6 tháng cuối năm 2008BV TƯ Huế
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4613VNĐviên6 tháng đầu năm 2008Bệnh viện Thống Nhất
4613VNĐviên6 tháng đầu năm 2008Bệnh viện Châm Cứu TW
4614VNĐViên6 tháng đầu năm 2008BV Bạch Mai
4613VNĐviên6 tháng đầu năm 2008BV TƯ Huế
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4613VNĐviên6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Chợ Rẫy
4614VNĐviên6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Đa Khoa TW Cần Thơ
4614VNĐviên6 tháng cuối năm 2007Bệnh viện Lao và bệnh Phổi TW
4613VNĐViên6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền
4614VNĐviên6 tháng cuối năm 2007Bệnh viện E
4614VNĐViên6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Nội Tiết
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4613VNĐviên6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Chợ Rẫy
4614VNĐviên6 tháng đầ năm 2007Bệnh Viện Đa Khoa TW Cần Thơ
4614VNĐviên6 tháng đầu năm 2007Bệnh viện Lao và bệnh Phổi TW
4613VNĐViên6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Y Học Cổ Truyền
4614VNĐviên6 tháng đầu năm 2007Bệnh viện E
4614VNĐViên6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Nội Tiết
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuỗi năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4614VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Hữu Nghị
4934VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện ĐKTW Thái Nguyên
4486VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Lão Khoa QG
4486VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Nội Tiết
4486VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Lao Phổi TW
4576VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện E
4615VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Bạch Mai
4643VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện C-Đà Nẵng
4396VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Chợ Rẫy
4486VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Thống Nhất
4614VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện ĐKTW Cần Thơ
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
4486VNĐviên6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Hữu Nghị
4531VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện ĐKTW Thái Nguyên
4486VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Nội Tiết
4486VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Lao Phổi TW
4487VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện E
4486VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Bạch Mai
4660VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện C-Đà Nẵng
4396VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Chợ Rẫy
4312VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Thống Nhất
4312VNĐviên6 tháng đầu năm 2006bệnh viện ĐKTW Cần Thơ
Giá trúng thầu bệnh viện năm 2009
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
5123VNĐViênNăm 2009BV ĐKTW Thái Nguyên
5123VNĐviênNăm 2009BV TW Huế
5300VNĐviênNăm 2009BV ĐKTW Quảng Nam
5123VNĐviênNăm 2009BV Lao - Phổi TW
5123VNĐviênNăm 2009BV C Đà Nẵng

Thuốc thu hồi

Chưa có thông tin

Thuốc giả

Chưa có thông tin

Thành phần

  • Perindopril tert Butylamin: 4mg
  • Indapamide: 1.25mg
  • Indapamid (1
  • 25mg)
Les Laboratoires Servier
Hộp 1 vỉ 30 viên
Viên nén
VN-9643-05

Nguồn: thuoc.vn/Ajax/Default.aspx?Mod=ViewDrugs&DrugsID=48649&AjaxRequestUniqueId=14107871862490


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận