Thuốc: Diulactone-100mg

Diulactone-100mg

Thông tin thuốc

Chống chỉ định:
Quá mẫn với thành phần thuốc. Suy thận cấp, bệnh Addison, tăng kali máu, nguy cơ
Chú ý đề phòng:
Bệnh nhân dùng bổ sung kali, khẩu phần ăn giàu kali, thuốc lợi tiểu giữa kali khác. Kiểm tra điện giải định kỳ, nhất là người già, người suy gan hoặc thận. Có thai & cho con bú. Khi lái xe & vận hành máy
Lúc có thai:
Mức độ C: Các nghiên cứu trên động vật phát hiện các tác dụng phụ trên thai (gây quái thai hoặc thai chết hoặc các tác động khác) và không có các nghiên cứu kiểm chứng trên phụ nữ; hoặc chưa có các nghiên cứu trên phụ nữ hoặc trên động vật. Chỉ nên sử dụng các thuốc này khi lợi ích mang lại cao hơn nguy cơ có thể xảy ra cho thai nhi.
Mức độ D: Có bằng chứng liên quan đến nguy cơ ở thai nhi người, nhưng do lợi ích mang lại, việc sử dụng thuốc trong thai kỳ có thể được chấp thuận, bất chấp nguy cơ (như cần thiết phải dùng thuốc trong các tình huống đe dọa tính mạng hoặc trong một bệnh trầm trọng mà các thuốc an toàn không thể sử dụng hoặc không hiệu quả).
Tương tác thuốc:
Thuốc lợi tiểu giữ kali, ức chế men chuyển, thuốc hạ áp khác, norepinephrine,
Tác dụng ngoài ý:
Nữ hoá tuyến vú. Rụng tóc, đỏ da, ngứa, mề đay, tăng sừng hoá. Đau vú, u vú. Sốt. Buồn nôn, rối loạn tiêu hoá, Tăng kali máu, rối loạn điện giải. Chóng mặt. Giảm bạch cầu, tiểu cầu. Bất thường chức năng gan. Suy thận cấp. Lú lẫn, thay đổi ham muốn tình dục. Rối loạn kinh nguyệt
Liều lượng:
Người lớn: Tăng HA 50-100 mg/ngày, có thể tăng đến 200 mg/ngày, chỉnh liều khi cần; Suy tim sung huyết 100 mg/ngày, có thể đến 200 mg/ngày; Xơ gan 100 mg/ngày (tỉ lệ Na/K niệu > 1); 200-400 mg/ngày (tỉ lệ Na/K niệu < 1); Hội chứng thận hư 100-200 mg/ngày. Phù ở trẻ em 3 mg/kg/ngày, chia nhỏ liều. Chẩn đoán & điều trị cường aldosterone nguyên phát người lớn: 400 mg/ngày. Hạ kali máu, Mg máu 25-100 mg/ngày.

Mua thuốc ở đâu

SttTên nhà thuốcĐịa chỉĐiện thoại
1Nhà Thuốc Nam AnhSố 3D, Trần Hưng Đạo, Hà Nội0438210579

Giá thuốc

Chưa có thông tin

Thuốc thu hồi

Chưa có thông tin

Thuốc giả

Chưa có thông tin

Thành phần

Khác
hộp 1 vỉ 10 viên
viên nén
8425/QLD-GN

Nguồn: thuoc.vn/Ajax/Default.aspx?Mod=ViewDrugs&DrugsID=54095&AjaxRequestUniqueId=14107871862490


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận