Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Công nghệ thông tin | Thi tuyển | A A1 | 25.5 21.5 |
Công nghệ thông tin (hệ dân sự) | Xét tuyển | A A1 | - - |
Điều tra hình sự | Thi tuyển | A A1 C D1 | 25.5 26 22 21.5 |
Điều tra trinh sát | Thi tuyển | A A1 C D1 | 25.5 26 22 21.5 |
Luật | Thi tuyển | A C D1 | 24.5 23 22.5 |
Luật (hệ dân sự) | Xét tuyển | A C D1 | - - - |
Ngôn ngữ Anh | Thi tuyển | D1 | 23.5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | Thi tuyển | D1 | 25 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | Thi tuyển | C D1 | 23 22 |