TT | Tên tiêu chuẩn | Số hiệu tiêu chuẩn |
1 | 2 | 3 |
1 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kích thước của xe gắn máy và mô tô 2 bánh. Thuật ngữ và định nghĩa | 16 TCN 8782000 |
2 | Phương tiện giao thông đường bộ. Kỹ thuật đo trong thử va đập. Dụng cụ đo kiểm | 16 TCN 8792000 |
3 | Phương tiện giao thông đường bộ. Xe gắn máy. Biểu tượng cho các bộ điều khiển, chỉ báo và tín hiệu | 16 TCN 8802000 |
4 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp thử nhiệt độ cao và thấp các bộ phận của ô tô | 16 TCN 8812000 |
5 | Phương tiện giao thông đường bộ. Lớp má phanh. Đánh giá hư hỏng của bề mặt và vật liệu sau khi thử | 16 TCN 8822000 |
6 | Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp thử mưa, ẩm, bụi nước và các bộ phận của ô tô | 16 TCN 8832000 |
7 | Động cơ đốt trong. Vòng găng pittông. Đặc tính vật liệu | 16 TCN 8842000 |
8 | Động cơ Diesel. Bơm phụ nhiên liệu. Phần côn cho đầu trục và moay ơ | 16 TCN 8852000 |
9 | An toàn của máy. Dừng khẩn cấp. Nguyên tắc thiết kế | 16 TCN 8862000 |
10 | An toàn của máy. Khoảng hở nhỏ nhất để tránh thương tích dập nát cho các bộ phận cơ thể người | 16 TCN 8872000 |
11 | Máy thử độ cứng Shore. Tính năng kỹ thuật | 16 TCN 8882000 |
12 | Máy thử kéo. Tính năng kỹ thuật | 16 TCN 8892000 |
13 | Máy thử độ cứng Rockwell và độ cứng bề mặt Rockwell. Tính năng kỹ thuật | 16 TCN 8902000 |
14 | Máy thử độ cứng Brinell. Tính năng kỹ thuật | 16 TCN 8912000 |
15 | Dụng cụ đúc. Ống lót đẩy đầu trụ thông dụng | 16 TCN 8922000 |
16 | Dụng cụ đúc. Ống lót định tâm | 16 TCN 8932000 |
17 | Dụng cụ đúc. Chốt đẩy đầu trụ | 16 TCN 8942000 |
18 | Dụng cụ đúc. Đế đúc. Chi tiết định vị | 16 TCN 8952000 |
19 | Ổ trượt. Ký hiệu cơ bản | 16 TCN 8962000 |
20 | Ổ trượt. Thử nén vật liệu kim loại ổ | 16 TCN 8972000 |
21 | Ổ trượt. Thử kim loại ổ. Độ bền ăn mòn do dầu bôi trơn trong điều kiện tĩnh | 16 TCN 8982000 |
22 | Ổ trượt. Đảm bảo chất lượng. Kiểu mẫu thử. Định nghĩa, áp dụng và thử | 16 TCN 8992000 |
23 | Ổ trượt. Đặc tính chất lượng. Kiểm tra bằng phương pháp thống kê (SPC) | 16 TCN 9002000 |
24 | Profin răng tiêu chuẩn của thanh răng cơ sở | 16 TCN 9012000 |
25 | Quy tắc kiểm tra thực tế các mặt răng bánh răng | 16 TCN 9022000 |
26 | Quy tắc kiểm tra thực tế sai lệch hỗn hợp hướng kính, độ đảo hướng kính, chiều dầy răng và khe hở cạnh răng | 16 TCN 9032000 |
27 | Nhám bề mặt. Thông số giá trị và các quy tắc chung để xác định nhám bề mặt | 16 TCN 9042000 |
28 | Máy kéo nông nghiệp. Máy thu hoạch cỏ. Phương pháp thử | 16 TCN 9052000 |
| | |
1 | 2 | 3 |
29 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Máy thu hoach cỏ. Thuật ngữ | 16 TCN 9062000 |
30 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Bộ nối truyền tín hiệu chỉ thị. Đặc tính kỹ thuật | 16 TCN 9072000 |
31 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Máy thu hoạch cỏ. Bộ phận cắt cỏ kiểu quay, lưỡi phẳng kiển A | 16 TCN 9082000 |
32 | Máy kéo và máy nông nghiệp. Máy thu hoạch cỏ. Bộ phận cắt cỏ kiểu quay, lưỡi phẳng kiển B | 16 TCN 9092000 |
33 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Hợp kim CôbanNikenCromMolipdenGia công áp lực | 16 TCN 9102000 |
34 | Vật cấy ghép trong phẫu thuật. Vít xương kim loại đầu có lỗ 6 cạnh mặt tựa cầu, ren không đối xứng. Kích thước | 16 TCN 9112000 |
35 | Vật kết xương. Đặc tính kỹ thuật của vít có ren đối xứng và mặt tựa côn | 16 TCN 9122000 |
36 | Dụng cụ phẫu thuật. Vật liệu kim loại. Thép không gỉ | 16 TCN 9132000 |
37 | Dụng cụ chỉnh hình. Đầu vặn. Chìa vặn dùng cho vít đầu có lỗ 6 cạnh | 16 TCN 9142000 |
38 | Dụng cụ chỉnh hình. Đầu vặn. Chìa vít dùng cho đầu vít có rãnh đơn, rãnh chữ thập và rãnh chân chim | 16 TCN 9152000 |