- Nay quy định giá bán điện thống nhất trong cả nước cho các đối tượng sử dụng điện như bản phụ lục kèm theo quyết định này.
Điều 2.- Mức giá điện quy định tại Điều 1 là giá bán tại công tơ điện của các hộ sử dụng điện ký hợp đồng mua bán điện trực tiếp với ngành điện.
Điều 3.- Quyết định này thi hành từ ngày 01/4/1996. Các quyết định trước đây trái với quyết định này đều bãi bỏ.
Điều 4.- Căn cứ vào quyết định này và Thông tư liên Bộ số 01/TT ngày 22/3/1996 về hướng dẫn thực hiện giá bán điện của Ban Vật giá Chính phủ - Bộ Công nghiệp, Sở Tài chính - Vật giá các tỉnh, thành phố và Ban Vật giá thành phố Hồ Chí Minh phối hợp với các Sở điện lực thông báo kịp thời giá bán điện mới đến các hộ sử dụng điện, tổ chức kiểm tra việc thực hiện, đảm bảo áp giá, thu tiền đúng đối tượng trong Quyết định này.
Đối tượng giá | Đơn vị | Mức giá |
I- Giá bán điện cho sản xuất, cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp | | |
Giá bán điện theo cấp điện áp | | |
1- Bán điện ở điện áp từ 110 KV trở lên | | |
* Giá điện năng | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 600 |
+ Giờ thấp điểm | | 410 |
+ Giờ cao điểm | | 880 |
2- Bán điện ở điện áp từ 20 KV đến dưới 110 KV | | |
* Giá điện năng | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 620 |
+ Giờ thấp điểm | | 450 |
+ Giờ cao điểm | | 900 |
3- Bán điện ở điện áp từ 6 KV đến dưới 20 KV | | |
* Giá điện năng | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 680 |
+ Giờ thấp điểm | | 480 |
+ Giờ cao điểm | | 1000 |
4- Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | | |
* Giá điện năng | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 740 |
+ Giờ thấp điểm | | 510 |
+ Giờ cao điểm | | 1100 |
II- Giá điện cho bơm nước tưới, tiêu phục vụ sản xuất lúa và rau màu | | |
1- Bán điện ở điện áp từ 6 KV trở lên | đ/KWh | |
+ Giờ thấp điểm | | 220 |
+ Các giờ còn lại | | 550 |
2- Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | | |
+ Giờ thấp điểm | | 240 |
+ Các giờ còn lại | | 580 |
III- Giá bán điện cho chiếu sáng công cộng | đ/KWh | 600 |
IV- Giá bán điện cho sản xuất nước sạch | | |
1- Bán điện ở điện áp từ 6 KV trở lên | đ/KWh | 550 |
2- Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | | 600 |
V- Giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc thang | đ/KWh | |
* Cho 100 KWh đầu tiên | | 450 |
* Cho 50 KWh tiếp theo | | 600 |
* Cho 100 KWh tiếp theo | | 800 |
* Cho trên 250 KWh | | 1000 |
VI- Giá bán buôn | đ/KWh | |
1- Giá bán buôn điện cho nông thôn | | |
a) Giá bán điện phục vụ sinh hoạt | | 360 |
b) Giá bán điện cho các mục đích sử dụng khác | | 550 |
2- Giá bán điện cho khu T.T, cụm dân cư | | |
a) Giá bán điện phục vụ sinh hoạt | | |
+ Công tơ tổng sau T.B.A của khách hàng | | 440 |
+ Công tơ tổng sau T.B.A của ngành điện | | 460 |
b) Giá bán điện cho các mục đích sử dụng khác | | 600 |
VII- Giá bán điện kinh doanh | | |
1- Bán điện ở điện áp từ 6 KV trở lên | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 1100 |
+ Giờ thấp điểm | | 750 |
+ Giờ cao điểm | | 1600 |
2- Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | đ/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 1150 |
+ Giờ thấp điểm | | 770 |
+ Giờ cao điểm | | 1700 |
VIII- Giá điện quy định bằng ngoại tệ | USD/KWh | |
1- Giá bán điện sản xuất | USD/KWh | |
a) Bán điện ở điện áp 110 KV trở lên | | |
* Giá điện năng | | |
+ Giờ bình thường | | 0.075 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.050 |
+ Giờ cao điểm | | 0.120 |
b) Bán điện ở điện áp từ 20 KV đến dưới 110 KV | | |
* Giá điện năng | USD/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 0.080 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.055 |
+ Giờ cao điểm | | 0.125 |
c) Bán điện ở điện áp từ 6 KV đến dưới 20 KV | | |
* Giá điện năng | USD/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 0.085 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.060 |
+ Giờ cao điểm | | 0.130 |
d) Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | | |
* Giá điện năng | USD/KWh | |
| | |
+ Giờ bình thường | | 0.090 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.065 |
+ Giờ cao điểm | | 0.135 |
2- Giá bán điện kinh doanh | USD/KWh | |
a) Bán điện ở điện áp từ 20 KV trở lên | | |
* Giá điện năng | | |
+ Giờ bình thường | | 0.100 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.075 |
+ Giờ cao điểm | | 0.155 |
b) Bán điện ở điện áp từ 6 KV đến dưới 20 KV | | |
* Giá điện năng | USD/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 0.110 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.080 |
+ Giờ cao điểm | | 0.160 |
c) Bán điện ở điện áp dưới 6 KV | | |
* Giá điện năng | USD/KWh | |
+ Giờ bình thường | | 0.120 |
+ Giờ thấp điểm | | 0.090 |
+ Giờ cao điểm | | 0.165 |
3- Bán điện cho tiêu dùng sinh hoạt | USD/KWh | |
* Mua điện ở điện áp từ 20 KV trở lên | | 0.09 |
* Mua điện ở điện áp từ 6 KV đến dưới 20 KV | | 0.10 |
* Mua điện ở điện áp dưới 6 KV | | 0.11 |