Số hiệu nhóm hàng | Tên nhóm hàng, mặt hàng | Thuế suất |
mặt hàng | | Phổ thông | Tối thiểu |
A | B | 1 | 2 |
| Chương 0 Thiết bị toàn bộ | 0 | 0 |
| Riêng | | |
| - Thiết bị toàn bộ nhà máy đường công suất đến 100 tấn mía/ngày | 5 | 3 |
| - Thiết bị xay sát công suất đến 60 tấn/ca | 5 | 3 |
| - Thiết bị chế biến chè công suất đến 10 tấn/ngày | 5 | 3 |
| - Thiết bị xát tươi và xát khô cà phê đến 3 tấn/ca | 5 | 3 |
| Chương I | | |
| Máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải và phụ tùng thay thế | 0 | 0 |
| Riêng: | | |
| - Máy tiện chiều cao tâm đến 300 mm | 15 | 10 |
| - Máy khoan đường kính lỗ khoan đến 25 mm | 15 | 10 |
| - Máy bào ngang 650 ³ | 15 | 10 |
| - Máy búa đến 250 kg | 15 | 10 |
| - Máy đột dập đến 125 tấn | 15 | 10 |
| - Máy cắt tôn đến 12 mm | 15 | 10 |
| - Máy cắt đột liên hợp đến 125 tấn | 15 | 10 |
| - Biến thế điện lực công suất đến 3200 KVA³ | 15 | 10 |
| - Động cơ điện xoay chiều 3 pha công suất đến 200 KW | 15 | 10 |
| - Động cơ điezen công suất đến 50 CV | 15 | 10 |
| - Bơm nước công suất đến 8000 m3/h | 15 | 10 |
| - Máy kéo công suất đến 12 CV và máy kéo công suất 50 CV | 15 | 10 |
| - Máy phát điện chạy bằng điezen đến 200 KVA | 15 | 10 |
29101 | - Ô tô vận tải, đầu máy kéo, rơ-moóc ³ | 20 | 15 |
| - Riêng phụ tùng thay thế ³ | 10 | 7 |
19103 | - Ô tô chở khách, rơ-moóc ³ | 20 | 15 |
| Riêng: | | |
| - Phụ tùng thay thế ³ | 10 | 7 |
| - Xe lam ³ | 10 | 7 |
19500 | Xe ôtô con và xe du lịch dưới 15 chỗ ngồi ³ | 60 | 50 |
| Riêng phụ tùng thay thế ³ | 40 | 30 |
| Chương II | | |
| Nhiên liệu, nguyên liệu, khoáng sản, kim loại | 0 | 0 |
| Riêng: | | |
22002 | -Xăng ô tô ³ | 3 | 2 |
22301 | -Dầu hoả thông dụng ³ | 3 | 2 |
22401 | -Diezen thông dụng ³ | 3 | 2 |
22500 | - Ma dút | 3 | 2 |
26401 | - Các loại thép xây dựng | 10 | 7 |
| Riêng: | | |
2640110 | Thép chống lò ³ | 0 | 0 |
2640111 | Thép cọc ván ³ | 0 | 0 |
2640112 ³ | Thép dầm cầu các loại ³ | 0 | 0 |
| Chương III | | |
| Sản phẩm hoá học, phân bón, cao su ³ | 0 | 0 |
| Riêng: | | |
31103 | - Sơn các loại ³ | 15 | 10 |
| Trừ sơn emasil, sơn laque, sơn chống rỉ, | | |
| sơn chống axít, sơn chịu nhiệt, sơn cách điện, sơn chống hà, sơn mớm nước, sơn trên mớm nước, các loại dung môi cho sơn | 0 | 0 |
| - Phim chụp ảnh cuốn và hộp các loại | | |
| dài đến 5,1 mét ³ | 30 | 20 |
| - Giấy rửa ảnh các loại khổ đến 30 cm x 40 cm | 30 | 20 |
| Chương IV | | |
| Vật liệu xây dựng và phụ liệu | | |
| Riêng: | | |
40001 | - Xi măng các loại ³ | 30 | 20 |
40002 | - Cờ-lanh-ke ³ | 10 | 7 |
40101 ³ | - Kính xây dựng các loại | 20 | 15 |
40301 | - Vật liệu ốp tường | 20 | 15 |
40700 | - Vật liệu từ đất, đá, Bazan | 20 | 15 |
40910 | - Khoá các loại | 20 | 15 |
40912 | - Đồ sứ vệ sinh | 20 | 15 |
| Chương V | | |
| Nguyên liệu và chế phẩm | | |
| (Trừ hàng thực phẩm) ngoài những nguyên liệu đã quy định tại các chương trên | 0 | 0 |
| Riêng: | | |
503 ³ | - Gỗ dán các loại | 5 | 3 |
50606 | - Giấy in từ 52 gram/m2 trở lên ³ | 5 | 3 |
50610 | - Giấy cuốn thuốc lá ³ | 20 | 15 |
50611 | - Đầu lọc, giấy đầu lọc thuốc lá ³ | 20 | 15 |
50618 | - Giấy nến ³ | 5 | 3 |
50623 | - Giấy vệ sinh | 5 | 3 |
50701 | - Giấy carton thường | 5 | 3 |
| Chương VI | | |
| Động vật sống | 0 | 0 |
| Chương VII | | |
| Nguyên liệu để sản xuất thực phẩm | 7 | 5 |
| Riêng: | | |
72301 | - Đường thô ³ | 7 | 3 |
72600 | - Thuốc lá lá ³ | 30 | 20 |
| Chương VIII | | |
| Hàng thực phẩm | | |
80 ³ | Sản phẩm thịt, sữa, mỡ động vật, trứng | 5 | 4 |
81 ³ | Thuỷ sản và sản phẩm chế biến từ thuỷ sản ³ | 20 | 15 |
| | | |
82 ³ | Các loại bột và sản phẩm chế biến từ bột ³ | 20 | 15 |
| Riêng: | | |
| - Bột mì | 7 | 5 |
| - Sản phẩm chế biến từ bột mì ³ | 30 | 20 |
83 | Các loại rau, quả | 20 | 10 |
84 ³ | Đường tinh chế, dầu thực vật, gia vị | 20 | 10 |
| Riêng: | | |
84010 | - Các loại kẹo ³ | 30 | 20 |
85 ³ | Đồ uống hút, chè, cà phê, ca cao ³ | 50 | 30 |
| Riêng: | | |
85002 | - Các loại rượu | 100 | 80 |
85003 | - Các loại bia | 100 | 80 |
85101 | - Các loại thuốc lá ³ | 100 | 80 |
85104 | - Xì gà | 100 | 80 |
| Chương IX | | |
| Hàng công nghiệp tiêu dùng | | |
90 | Vải bông,len,lụa, lanh,dạ (trừ vải, dạ kỹ thuật) vải sợi tổng hợp, polieste v.v... ³ | 30 | 20 |
| Riêng: | | |
90000 | - Vải bông và pha bông | 35 | 25 |
90200 | - Lụa các loại | 35 | 25 |
90300 ³ | - Lanh và vải lanh | 35 | 25 |
91 ³ | - Quần áo may sẵn, bít tất, hàng dệt kim khăn mặt, khăn tắm, các loại mũ và vải trải giường | 40 | 35 |
| Riêng: | | |
91000 ³ | - áo bành tô, áo khoác các loại, quần áo ngoài (hàng may mặc) | 40 | 30 |
91100 | - Quần áo bằng da và giả da ³ | 50 | 40 |
91200 | - Quần áo bằng da có lông | 50 | 40 |
| - Quần áo bò, mũ bò, áo natô, áo phông ³ | 50 | 40 |
92 ³ | Hàng bách hoá | 20 | 10 |
| Riêng: | | |
92100 ³ | - Tuyn các loại ³ | 30 | 20 |
92300 ³ | - Hàng bách hoá bằng da, giả da | 30 | 20 |
92400 | - Hàng bách hoá bằng nhựa tổng hợp | 25 | 15 |
92500 | - Dụng cụ bảo hộ lao động | 0 | 0 |
92600 | - Kính quang học các loại | 0 | 0 |
92702 ³ | - Kính cận | 0 | 0 |
92703 ³ | - Kính viễn | 0 | 0 |
93 ³ | - Các loại giầy, dép, guốc ³ | 40 | 25 |
94 ³ | - Dụng cụ gia đình | 20 | 10 |
| Riêng: | | |
94100 | - Dụng cụ gia đình bằng sành, sứ | 25 | 15 |
95 ³ | - Đồ gỗ ³ | 40 | 30 |
96 ³ | - Dược phẩm - dụng cụ y tế vệ sinh-vitamin³ | 0 | 0 |
| Riêng: | | |
96200 ³ | - Các loại thuốc tân dược đã pha chế ³ | 5 | 3 |
| Trừ các loại thuốc đặc trị chữa bệnh tim mạch, thần kinh, tai, mũi, họng, đái đường, lao... | 0 | 0 |
96500 ³ | - Các loại mỹ phẩm ³ | 50 | 40 |
97 ³ | Hàng dân dụng ³ | 30 | 20 |
| Riêng: | | |
97001 | - Các loại máy khâu dân dụng ³ | 50 | 40 |
97005 | - Máy giặt ³ | 40 | 30 |
97006 | - Các loại xe đạp | 60 | 50 |
| - Phụ tùng xe đạp | 40 | 30 |
97007 | - Các loại xe gắn máy ³ | 55 | 45 |
| - Phụ tùng xe gắn máy | 50 | 40 |
97008 ³ | - ấm đun nước bằng điện ³ | 40 | 30 |
97009 | - Nồi nấu cơm bằng điện ³ | 40 | 30 |
97010 ³ | - Máy xay hoa quả chạy điện | 40 | 30 |
| - Các loại tủ lạnh dân dụng ³ | 20 | 15 |
| - Các loại máy điều hoà nhiệt độ dân dụng ³ | 20 | 15 |
97021 ³ | - Quạt điện ³ | 40 | 30 |
97400 ³ | - Các loại ấn phẩm | 5 | 3 |
| Riêng: | | |
| - Sách báo khoa học kỹ thuật, sách báo chính trị, sách báo thiếu nhi ³ | 0 | 0 |
| - Các loại tranh ảnh, lịch ³ | 40 | 30 |
97500 | - Nhạc cụ và phụ tùng | 2 | 0 |
97600 | - Dụng cụ thể thao, săn bắn ³ | 2 | 0 |
| Riêng: | | |
| - Súng hơi, súng săn | 40 | 30 |
97714 | - Đồ chơi trẻ em ³ | 5 | 3 |
97800 ³ | - Phim ảnh lồng tiếng, bằng đã ghi hình ghi tiếng | 30 | 10 |
| - Băng trắng chưa ghi | 20 | 10 |
| - Băng bành để làm băng ghi hình, ghi tiếng | 10 | 5 |
98 | - Hàng công nghiệp tiêu dùng khác không nằm trong các nhóm kể trên | 30 | 20 |
| Riêng: | | |
98000 | - Học cụ giảng dạy, đồ dùng văn phòng và vẽ kỹ thuật | 0 | 0 |
98501 | - Máy thu thanh các loại ³ | 20 | 10 |
98502 | - Máy thu hình các loại | 40 | 20 |
9850205 ³ | - Video cassette các loại | 60 | 50 |
98503 ³ | - Radio cassette các loại | 40 | 20 |
98505 ³ | - Phụ tùng linh kiện điện tử lắp ráp hàng dân dụng: | | |
| Linh kiện điện tử rời (IKD) ³ | 3 | 0 |
| Cụm linh kiện điện tử (CKD) ³ | 7 | 3 |
| Cụm linh kiện điện tử hoàn chỉnh (SKD) ³ | 15 | 10 |