6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 II 19 20 21 22 23 24 25 26 | CACI2 CAC03 Silica Flour Bentonite API Bentonite cọc nhồi Bentonite khuôn đúc Bentonite giếng khoan . Barite API DMC- Lui Biosafe Thạch anh Chất cách âm, nhiệt từ Ba/an Xan than Gam Loại khác Xi măng P 300 Sơn các loại Dung môi kèm theo sơn Gỗ dùng kê lót giàn khoan Bảo hộ lao động Hóa phẩm khoan khác Dầu nhớt bôi trơn Biển báo hiệu trên giàn khoan | 2827 2836 2839 2851 2851 2851 2851 2851 2942 1515 2506 2508 Không/có 2523 3208 3209 4407 6201 2515 2710 8309 | 20 50 90 00 00 00 00 00 00 19 10 40 29 10 90 99 00 90 | 00 00 00 90 90 90 90 90 00 00 00 00 10 30 90 00 90 90 | 1 x 1 x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x | | Dạng bột mầu trắng, đóng bao PP loại 25kg Dạng bột hoặc hạt mầu trắng, đóng bao PP loại 50kg Dạng bột mầu trắng, đóng bao PP loại 50kg . Dạng bột mầu vàng sáng, đóng bao PP loại 50 kg Dạng bột mầu vàng sáng, đóng bao PP loại 50 kg Dạng bột mầu vàng sáng, đóng bao PP loại 50 kg Dạng bột mầu vàng sáng, đóng bao PP loại 50 kg Dạng bột mầu be sáng, đóng bao PP loại 50 kg, 1 tấn, 1,5 tấn Dạng nhớt, mầu tối, đóng can 25 lít hoặc phi 200 lít Dạng lỏng, đóng can 25 lít Dạng bột mầu trắng, đóng bao 1 tấn hoặc 50 kg (chủ yếu cho gốm sứ xây dựng) Dạng tấm Dạng sợi mầu vàng ngà Xây dựng các công trình biển Sơn các kết cấu thép Quần, áo, giầy, ủng, mũ, yếm, găng tay Chất tạo bọt, Polime silic hữu cơ, phèn nhôm kép ka li, than chì bột, vỏ trấu, Bột đá cẩm thạch, Stearat nhôm, NACL, chất hoạt tính bề mặt, HCL SAE(30ART, 30GD, 40HDGM, 40GD, 50RT, 40RMX, 50RMX, 90TDEP, 140 TDEP (GL5) ISO(150EP, 37TL, 46TL, 68TL); VIT32, VIT100 |