STT | TÊN PHÉP THỬ | TIÊU CHUẨN LÀM CƠ SỞ PHÁP LÝ ĐỂ TIẾN HÀNH THỬ NGHIỆM |
1 | Độ ẩm | TCVN 570193: Cà phê nhân Phương pháp xác định độ ẩm. ISO 667383: Cà phê nhân Xác định khối lượng mất đi ở 1050C. ISO 144678: Cà phê nhân Xác định độ ẩm. ISO 229172: Ca cao hạt Xác định độ ẩm. TCVN 484689 (ISO 65401980): Ngô Phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 429586. Đậu hạt Phương pháp thử (dành cho đậu xanh, đen, trắng, đậu nành). TCVN 238493: Lạc quả và lạc hạt Phương pháp thử. TCVN 61291996: Đậu đỗ Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng loài và giống. Phương pháp thử. ISO 6651997(E), FAO FNP 14/7/1986. Điều thô Phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 485098: Điều nhân Thuật ngữ, định nghĩa, yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử. ISO 102682. Xác định độ ẩm theo phương pháp cất cuốn hơi nước. TCVN 56131991: Chè Phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 428786: Thuốc lá điếu Phương pháp thử. ISO 712: Ngũ cốc Sản phẩm ngũ cốc Phương pháp thử. TCVN 323179: Quế xuất khẩu Phương pháp thử. TCVN 432686: Thức ăn gia súc Phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 429586: Sắn lát Phương pháp xác định độ ẩm. TCVN 164392: Gạo Phương pháp thử. TCVN 187486: Bột mì Phương pháp thử. |
2 | Tạp chất | TCVN 419386: Cà phê nhân Phương pháp thử. ISO 4149: Cà phê nhân Phương pháp xác định hạt lỗi và tạp chất cà phê bột. ISO 927 (TCVN 489189). Gia vị Xác định tạp chất. TCVN 484689. Ngô hạt Phương pháp thử. TCVN 323179. Quế Phương pháp thử. TCVN 429586. Đậu hạt Phương pháp thử. TCVN 23841993. Lạc quả và lạc hạt Phương pháp thử. TCVN 5615:1991. Chè Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ. TCVN 485098. Hạt điều Phương pháp thử. TCVN 187486. Bột mì Phương pháp thử. TCVN 153774. Sắn khô Phương pháp xác định tạp chất. TCVN 40451993. Hạt tiêu Phương pháp thử. TCVN 164392. Gạo Phương pháp thử. TCVN 432086. Thức ăn gia súc Phương pháp thử. TCVN 61291996 (ISO 605:1991). Đậu đỗ Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, lòai và giống. Phương pháp thử. |
3 | Xác định tỷ lệ hạt lỗi | TCVN 419386. Cà phê nhân Phương pháp thử. ISO 414980. Cà phê nhân Phương pháp xác định hạt lỗi. TCVN 404593. Nhân hạt điều Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 48501998. Điều nhân Phương pháp thử. TCVN 40451993. Hạt tiêu Phương pháp thử. TCVN 238386. Đậu hạt Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 164392. Gạo Phương pháp thử. TCVN 484689 (ISO 654080). Ngô hạt Phương pháp thử. TCVN 357894. Yêu cầu kỹ thuật Phương pháp thử. ISO 245173. Ca cao hạt Chỉ tiêu chất lượng. TCVN 238486. Lạc quả và lạc hạt Phương pháp thử. |
4 | Xác định tỷ lệ hạt khác loài | TCVN 419386. Cà phê nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 238386. Đậu hạt Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. TCVN 564392: Yêu cầu thuật ngữ, định nghĩa. TCVN 164392: Gạo Phương pháp thử. |
| | TCVN 525890: Ngô hạt Yêu cầu kỹ thuật. |
| | TCVN 484689: Ngô hạt Phương pháp thử. |
| | TCVN 238386: Lạc hạt Yêu cầu kỹ thuật. |
5 | Xác định kích thước hạt | ISO 415091 và TCVN 480789: Xác định kích thước hạt. |
| | TCVN 485098: Điều nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | AFI 2/1998: Điều nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
6 | Xác định khối lượng 1.000 hạt. | TCVN 429586: Đậu hạt Phương pháp thử. |
| | ISO 5201997: Ngũ cốc và sản phẩm Xác định khối lượng 1.000 hạt. |
7 | Xác định tỷ lệ hạt bể vỡ | TCVN 419386: Cà phê nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | TCVN 564492: Gạo Yêu cầu kỹ thuật. |
| | TCVN 164392: Gạo Phương pháp thử. |
| | TCVN 485098: Điều nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | TCVN 238486: Lạc qủa, lạc hạt Phương pháp thử. |
8 | Cảm quan thử nếm | TCVN 524890: Cà phê Thuật ngữ thử nếm. |
| | TCVN 525090: Cà phê rang Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | TCVN 525190: Cà phê bột Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | ISO 666891: Cà phê nhân Chuẩn bị mẫu thử nếm. |
| | TCVN 145674: Chè đen, chè xanh Phương pháp thử. |
9 | Xác định nấm, mốc, sâu mọt, côn trùng | TCVN 429586: Đậu hạt Phương pháp thử. |
| | TC AFI 2/98: Điều nhân Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
| | ISO 6667: Cà phê nhân Xác định sâu hư hại. |
| | TCVN 473389: Gạo Yêu cầu vệ sinh. |
| | TCVN 35781994: Sắn lát Phương pháp thử. |
| | TCVN 238380: Lạc quả, lạc hạt Yêu cầu kỹ thuật. |
| | TCVN 154086: Thức ăn gia súc Phương pháp xác định độ nhiễm nấm mốc. |
10 | Tỷ trọng | TCVN 488: Cà phê hòa tan. |
11 | Hàm lượng chất hòa tan | TCVN 525290: Cà phê bột Phương pháp thử. |
12 | Dung trọng | TCVN 40451993: Tiêu Phương pháp thử. |
13 | Xác định hạt nhẹ, tiêu lép | TCVN 40451993: Tiêu Phương pháp thử. |
14 | Xác định hàm lượng Lipid | 30 TCVN 10088: Cacao Phương pháp thử. |
| | TCVN 429588: Đậu hạt Phương pháp thử. |
| | TCVN 238486: Lạc quả, lạc hạt Phương pháp thử. |
15 | Xác định hàm lượng tinh dầu | TCVN 323179: Quế Phương pháp thử. |
| | 26 TCVN 7170: Hoa hồi Phương pháp thử. |
16 | Xác định độ đồng màu và hạt lỗi của nhân điều chiên trong dầu thực vật. | TC AFI 2/1998: Nhân điều Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. |
17 | Độ mịn | TCVN 525290: Cà phê bột Phương pháp thử. |
| | TCVN 187486: Bột mì Phương pháp thử. |