| | | | |
2710 | | | Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum, trừ dầu thô; các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thuđược từ các khoáng bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải | |
| | | - Dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum (trừ dạng thô) và các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác, có chứa từ 70% khối lượng trở lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó, trừ dầu thải: | |
2710 | 11 | | - - Dầu nhẹ và các chế phẩm: | |
2710 | 11 | 11 | - - - Xăng động cơ có pha chì, loại cao cấp | 0 |
2710 | 11 | 12 | - - - Xăng động cơ không pha chì, loại cao cấp | 0 |
2710 | 11 | 13 | - - - Xăng động cơ có pha chì, loại thông dụng | 0 |
2710 | 11 | 14 | - - - Xăng động cơ không pha chì, loại thông dụng | 0 |
2710 | 11 | 15 | - - - Xăng động cơ khác, có pha chì | 0 |
2710 | 11 | 16 | - - - Xăng động cơ khác, không pha chì | 0 |
2710 | 11 | 17 | - - - Xăng máy bay | 10 |
2710 | 11 | 18 | - - - Tetrapropylene | 5 |
2710 | 11 | 21 | - - - Dung môi trắng (white spirit) | 5 |
2710 | 11 | 22 | - - - Dung môi có hàm lượng chất thơm dưới 1% | 5 |
2710 | 11 | 23 | - - - Dung môi khác | 5 |
2710 | 11 | 24 | - - - Naptha, reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng | 0 |
2710 | 11 | 25 | - - - Dầu nhẹ khác | 0 |
2710 | 11 | 29 | - - - Loại khác | 0 |
2710 | 19 | | - - Loại khác: | |
| | | - - - Dầu trung (có khoảng sôi trung bình) và các chế phẩm: | |
2710 | 19 | 11 | - - - - Dầu hoả thắp sáng | 0 |
2710 | 19 | 12 | - - - - Dầu hoả khác, kể cả dầu hoá hơi | 0 |
2710 | 19 | 13 | - - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy từ 23 độ C trở lên | 10 |
2710 | 19 | 14 | - - - - Nhiên liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp cháy dưới 23 độ C | 10 |
2710 | 19 | 15 | - - - - Paraphin mạch thẳng | 5 |
2710 | 19 | 19 | - - - - Dầu trung khác và các chế phẩm | 5 |
| | | - - - Loại khác: | |
2710 | 19 | 21 | - - - - Dầu thô đã tách phần nhẹ | 5 |
2710 | 19 | 22 | - - - - Dầu nguyên liệu để sản xuất muội than | 5 |
2710 | 19 | 23 | - - - - Dầu gốc để pha chế dầu nhờn | 5 |
2710 | 19 | 24 | - - - - Dầu bôi trơn dùng cho động cơ máy bay | 5 |
2710 | 19 | 25 | - - - - Dầu bôi trơn khác | 10 |
2710 | 19 | 26 | - - - - Mỡ bôi trơn | 5 |
2710 | 19 | 27 | - - - - Dầu dùng trong bộ hãm thuỷ lực (dầu phanh) | 3 |
2710 | 19 | 28 | - - - - Dầu biến thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch | 5 |
2710 | 19 | 31 | - - - - Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao | 0 |
2710 | 19 | 32 | - - - - Nhiên liệu diesel khác | 0 |
2710 | 19 | 33 | - - - - Nhiên liệu đốt khác | 0 |
2710 | 19 | 39 | - - - - Loại khác | 5 |
| | | - Dầu thải: | |
2710 | 91 | 00 | - - Chứa biphenyl đã polyclo hoá (PCBs), terphenyl đã polyclo hoá (PCTs) hoặc biphenyl đã polybrom hoá (PBBs) | 20 |
2710 | 99 | 00 | - Loại khác | 20 |
| | | | |