STT | Loại xe | Trị giá mới 100% | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 |
| CHƯƠNG 1: XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT | | |
A | Xe do hãng TOYOTA sản xuất | | |
A1 | Loại xe 4 chỗ ngồi, hòm kín, gầm thấp. | | |
I | TOYOTA CROWN: | | |
1 | Toyota Crown 2.5 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2 | Toyota Crown trên 2.5 tới 3.0: | | |
2,1 | Crown Super Saloon 2.8-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850 | |
2,2 | Crown Royal Saloon 3.0 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950 | |
3 | Toyota Crown 4.0: | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 780 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
II | TOYOTA LEXUS | | |
1 | Lexus 2.5 (ES250) | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
2 | Lexus 3.0 (GS300) | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
3 | Lexus 3.0 (ES300) | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
4 | Lexus 4.0 (LS400) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1350 | |
III | TOYOTA CORONA, TOYOTA CARINA, TOYOTA VISTA | | |
1 | Loại 1.5; 1.6: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 230 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
2 | Loại 1.8; 2.0: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 530 | |
IV | TOYOTA CAMRY: | | |
1 | Toyota Camry 1.8-2.0: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Toyota Camry 2.2-2,5: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
3 | Toyota Camry 3.0: | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
V | TOYOTA ARISTO | | |
1 | Toyota Aristo 4.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1350 | |
2 | Toyota Arito 3.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
VI | TOYOTA WINDOW | | |
1 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 680 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 780 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1100 | |
2 | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
VII | TOYOTA AVALON 3.0 | | |
| - Sản xuất 1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
VIII | TOYOTA SCEPTER | | |
1 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 680 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 780 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 880 | |
2 | Loại 2.2 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
IX | TOYOTA CRESSIDA | | |
1 | Toyota Cressida 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2 | Toyota Cressida dưới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 440 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 620 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
X | TOYOTA MACK II, TOYOTA CHASER, TOYOTA CRESTA | | |
1 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2 | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
3 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
XI | TOYOTA COROLLA, TOYOTA SPINTER, TOYOTA CORSA, TOYOTA TERCEL | | |
1 | Loại 1.3: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 190 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2 | Loại 1.5; 1.6: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3 | Loại 1.8; 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
XII | TOYOTA STALET 1.3 - 1.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
XIII | TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
XIV | TOYOTA MR2 2.0 COUPE, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
XV | TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa | | |
1 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
XVI | TOYOTA CELICA 2.0 COUPE | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
A2 | Loại xe việt dã gầm cao | | |
I | TOYOTA 4 RUNNER | | |
1 | Loại 4 cánh cửa, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2 | Loại 2 cánh cửa, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3 | Loại 4 cánh cửa, 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
4 | Loại 2 cánh cửa, 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
II | TOYOTA LAND CRUISER | | |
1 | TOYOTA LAND CRUISER 70 | | |
1.1 | Loại xe 2 cánh cửa, thân ngắn, dưới 2.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
1.2 | Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 2.8-3.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 570 | |
1.3 | Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 4.0-4.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 370 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
1.4 | Loại xe 4 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2 | TOYOTA LAND CRUISER 90 | | |
| TOYOTA PRADO 2.7 | | |
| - Sản xuất 1996 | 700 | |
3 | TOYOTA LAND CRUISER 80 | | |
3,1 | Loại 4.0, 4 cánh cửa, chạy xăng | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
3,2 | Loại 4.2, 4 cánh cửa, chạy diezen | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 460 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 520 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
3,3 | Loại 4.5, 4 cánh cửa | | |
* | Loại thân to, lốp to | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950 | |
* | Loại thân nhỏ, lốp nhỏ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
A3 | Xe chở khách | | |
1 | TOYOTA PREVIA 7-8 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 570 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2 | TOYOTA TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440 | |
3 | TOYOTA HIACE COMMUTE 12 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 430 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
4 | TOYOTA HIACE COMMUTE 15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
5 | TOYOTA COASTER 26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
6 | TOYOTA COASTER 30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
A4 | Xe du lịch có thùng chở hàng | | |
1 | TOYOTA HIACE GLASS VAN 3-6 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 370 | |
2 | TOYOTA LITACE VAN, TOWN ACE VAN 2-5 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
3 | TOYOTA HILUX DOUBLE CAR, 4 cửa, 6 chỗ ngồi | | |
1. | Loại 2.0 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
2. | Loại 2.2-2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 210 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
3. | Loại 2.8-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
A5 | Xe tải nhẹ | | |
1 | TOYOTA PANEL VAN, khoang hàng kín | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2 | TOYOTA HILUX 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi | | |
1. | Loại 2.0 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2. | Loại 2.2-2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
3. | Loại 2.8-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
3 | TYOTA T100, 3.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 210 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 310 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
A6 | Xe tải thùng | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1 | Trọng tải từ 1 tấn trở xuống | | |
| (TOYOTA LETACE, TOYOTA TOWN ACE...) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
2 | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| (TOYOTA ACE S5, TOYOTA DINA 150) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| (TOYOTA ACE G25, TOYOTA DINA 200...) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
4 | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (TOYOTA DINA 300...) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
5 | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (toyota dina 350..) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cẩu vòi nhỏgắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
B | Xe do hãng NISSAN sản xuất | | |
B1 | Xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | NISSAN PRESIDENT 4.5 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1400 | |
2 | NISSAN CIMA 4.2 | | |
| - Sản xuất 1988-1989 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
3 | NISSAN GLORIA 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950 | |
4 | NISSAN CEDRIC 2.8-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
5 | NISSAN INFINITY | | |
1. | Loại 4.5 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1300 | |
2. | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
6 | Hiệu NISSAN CEFIRO | | |
1. | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2. | Loại 2.4; 2.5 | | |
| - Sản xuất 1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
3. | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
7 | NISSAN LAUREL, NISSAN STANZA, NISSAN ALTIMA | | |
1. | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2. | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
8 | NISSAN SKYLINE | | |
1. | Loại 1.8-2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
2. | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 410 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 640 | |
3. | Loại trên 2.5 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
9 | NISSAN BLUEBIRD, NISSAN PRIMBRA | | |
1. | Loại 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
2. | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3. | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
10 | NISSAN SUNNY, NISSAN PREZEA, NISSAN SENTRA | | |
1. | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2. | Loại 1.5; 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3. | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
11 | NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
12 | NISSAN 180 SX 2.0 COUPE, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
13 | NISSAN PULSAR | | |
1 | Loại 4 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
2 | Loại 2 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
14 | NISSAN MARCH | | |
1. | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2. | Loại 1.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270 | |
15 | NISSAN PRAIRIE 7 chỗ ngồi, 4 cửa | | |
1. | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2. | Loại 1.8-2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
16 | NISSAN AVENIR 1.8, 2.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 290 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 390 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440 | |
17 | NISSAN AD | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
B2 | Xe việt dã gầm cao | | |
I | Hiệu NISSAN PATROL, NISSAN SAFARI | | |
1. | Loại nóc cao, thân to, lốp to, 4.2, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
2. | Loại nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
3. | Loại nóc tiêu chuẩn, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
4. | Loại 2 cửa, 4.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
II | Hiệu NISSAN PHATHEINDER, NISSAN TERRANO | | |
1. | Loại 4 cửa, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2. | Loại 2 cửa, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 440 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
3. | Loại 4 cửa, 2.7 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 340 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
4. | Loại 2 cửa, 2.7 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
B3 | Xe chở khách | | |
1 | NISSAN VANETTE | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
2 | NISSAN QUEEN | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3 | NISSAN URVAN | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
4 | NISSAN HOMY | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
5 | NISSAN CARAVAN | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 270 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
6 | NISSAN CILIVIAN 26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 470 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 570 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 630 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
7 | NISSAN CILIVIAN 30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
B4 | Xe du lịch có thùng chở hàng | | |
1 | NISSAN URVAN 3-6 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
2 | NISSAN VANETTE 2-5 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
3 | NISSAN PICKUP DOUBLE CAB 4 cửa, 6 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
B5 | Xe tải nhỏ | | |
I | NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín (dạng xe 15 chỗ, khoang hàng không có kính, có tới 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
II | NISSAN VANETTE BLIND VAN (dạng xe 7-9 chỗ), khoang hàng không tính (có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái) | | |
1 | Loại thân ngắn (Standard Body) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2 | Loại thân dài (Long Body) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 190 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 290 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
III | NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ | | |
1 | Loại 2.0 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2 | Loại 2.2-2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270 | |
3 | Loại 2.7-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
B6 | Xe tải thùng | | |
a | Loại xe tải thùng chở hàng cố định | | |
1 | Trọng tải dưới 1 tấn (NISSAN VANETTE) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
2 | Trọng tải 1 tấn (NISSAN ATLAS 100) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3 | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (NISSAN ATLAS 150) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
4 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (NISSAN ATLAS 200) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
5 | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (NISSAN ATLAS 300) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
C | Xe do hãng MITSUBSHI sản xuất | | |
C1 | Xe hòm kín | | |
I | MISUBISHI DEBONAIR 3.5 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
II | MISUBISHI DIAMANTE | | |
1 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 560 | |
2 | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 440 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
3 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
III | MISUBISHI SIOMA | | |
1 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Loại 2.4-2.5 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630 | |
3 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
IV | MISUBISHI EMERAUDE | | |
1 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 570 | |
V | MISUBISHI GALANT | | |
1 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 140 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
2 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 150 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3 | Loại 2.3-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
VI | MISUBISHI ETERNA | | |
1 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 560 | |
2 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
VII | MISUBISHI MIRAGE | | |
1 | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2 | Loại 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
3 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
4 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
VIII | MISUBISHI LANCER | | |
1 | Loại 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
2 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
3 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
IX | MISUBUSHI LIBERO | | |
1 | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
2 | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
X | MISUBISHI CHARIOT 7 chỗ, 4 cửa, 3 hàng ghế | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
XI | MISUBISHI RVR (Recreationnal Vehicle Runner) | | |
| - Sản xuất 1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
XII | MISUBISHI MINI CAB | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
C2 | Xe việt dã gầm cao | | |
I | MISUBISHI MONTERO | | |
1 | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
2 | Loại 3.5 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 770 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 820 | |
II | MISUBISHI PAJERO | | |
1 | Loại 2.5, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
2 | Loại 2.5, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
3 | Loại 2.6, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 670 | |
4 | Loại 2.6, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
5. | Loại 2.8, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
6. | Loại 2.8, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
7. | Loại 3.0, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 470 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 570 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 670 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 720 | |
8. | Loại 3.0, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
9. | Loại 3.5, 4 cửa (Semi-high roof Wagon 3.5) | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
10. | Loại 3.5, 2 cửa (Metal Top 3.5 V6-24/GLS) | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
C3 | Xe chở khách | | |
1 | MITSUBISHI L300 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2 | MITSUBISHI L400 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
3 | MITSUBISHI DELICA 10-12 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
4 | MITSUBISHI DELICA 7-8 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
5 | MITSUBISHI ROSA 29-30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
6 | MITSUBISHI ROSA 25-26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
7 | MITSUBISHI AERO MIDI 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
8 | MITSUBISHI AERO MIDI 41-50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
9 | MITSUBISHI AERO MIDI 51-60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
10 | MITSUBISHI AERO MIDI 61-70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1150 | |
11 | MITSUBISHI AERO MIDI 71-80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
12 | MITSUBISHI AERO STAR 81-90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 650 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 750 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1000 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1400 | |
13 | MITSUBISHI BUS 51-60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1985 | 450 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1150 | |
14 | MITSUBISHI QUEEN 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1985 | 350 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
15 | MITSUBISHI QUEEN 51-60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1985 | 470 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 570 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 670 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 770 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
C4 | Xe vận tải | | |
1 | Xe tải du lịch (MITSUBISHI PICKUP) | | |
1. | Loại 1.8-2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 110 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
2. | Loại 2.2-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
3. | Loại 2.6-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
2 | Xe tải nhẹ, mui kín | | |
1 | MITSUBISHI BRAVO (dạng xe 5-6 chỗ ngồi) dưới 1.0, khoang hàng không có kính | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2 | MITSUBISHI DELICA (Loại xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
3 | MITSUBISHI DELICA L300 (dạng xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
3 | Xe tải thùng | | |
a | Loại xe tải thùng chở hàng cố định | | |
1 | Trọng tải 1 tấn trở xuống (MITSUBISHI DELICA..) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2 | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (MITSUBISHI GUST-CENTER) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (MITSUBISHI CANTER 20) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4 | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (MITSUBISHI CANTER 30) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
5 | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (MITSUBISHI CANTER 35) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
6 | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
7 | Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
8 | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
9 | Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
10 | Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
11 | Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
12 | Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn (MITSUBISHI FUSO) | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
13 | Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 580 | |
| Sản xuất 1996 về sau | 630 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
D | Xe do hãng HONDA sản xuất | | |
D1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | Honda Legend, Acura Legend | | |
1- | Loại 3.2 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850 | |
2- | Loại 2.7 | | |
| - Sản xuất 1986-1987 | 370 | |
| - Sản xuất 1988-1989 | 400 | |
2 | Honda Accord | | |
1- | Loại 2.3-2.5 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
2- | Loại 2.2 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
3- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
4- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3 | Honda Inspire | | |
1- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
2- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
4 | Honda Vigor | | |
1- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 420 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 630 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
5 | Honda Ascot Innova | | |
1- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2- | Loại 2.3 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
6 | Honda Civic | | |
| Loại 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
7 | Honda Integra | | |
| Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
8 | Honda Prelude Coupe 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
9 | Honda City | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
10 | Honda Today | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
D2 | Xe việt dã gầm cao | | |
1 | Honda Passport 4 cửa, 3.2 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
D3 | Xe chở khách | | |
1 | Honda Odyssey, 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Honda chở khách 12 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3 | Honda chở khách 6 chỗ ngồi, loại minicar, dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
D4 | Xe tải nhẹ, mui kín Honda Acty loại mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
| Xe do hãng MAZDA sản xuất | | |
E1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | Mazda Sentia, 4 cửa | | |
1- | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2 | Mazda Cronos, 4 cửa | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 430 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
3 | Mazda 929, 4 cửa | | |
1- | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 530 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 630 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 730 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 340 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
4 | Mazda Efini MS-9, 4 cửa | | |
1- | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 540 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 640 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 740 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 770 | |
2- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 560 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
5 | Mazda Efini MS-8, MAZDA 626 | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 490 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 590 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
6 | Mazda Telstar, 4 cửa | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
8- | Mazda Laser, 4 cửa, 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
9- | Loại Mazda Efini MS-6, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 390 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1991 | 310 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 360 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
10 | Mazda Eunos 500, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
11 | Mazda Autozam Clef, Sedan, 4 cửa | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 460 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
12 | Mazda 323, Mazda Famila | | |
1- | Loại 1.5-1.6, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2- | Loại 1.8, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3- | Loại 1.5-1.6, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
4- | Loại 1.8, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
13 | Mazda Efini RX7, Coupe, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
14 | Mazda Autozam, 4 cửa, 1.3-1.5 | | |
1- | Mazda Autozam Rewe, 4 cửa, 1.3-1.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
2- | Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
15 | Mazda Festiva, 2 cửa, 1.1-1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
E2 | Xe việt dã gầm cao | | |
| Mazda Navajo LX4 WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
E3 | Xe chở khách | | |
1 | Mazda MPV.L, 3.0, 3 cửa, 7 chỗ | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2 | Mazda E2000, Mazda Bongo, 8-10 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
3 | Mazda E2000, Mazda Bongo, 12-15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360 | |
4 | Mazda 25-26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
5 | Mazda 29-30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
E4 | Xe vận tải | | |
1 | Xe tải du lịch (MAZDA PICKUP B-Series) | | |
1- | Loại 1.6-2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2- | Loại 2.2-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
3- | Loại 2.6-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
4- | Loại trên 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
2 | Xe tải thùng | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1- | Trọng tải 1 tấn trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3- | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4- | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
5- | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
F | Xe do hãng ISUZU sản xuất | | |
F1 | Xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | ISUZU PIAZZA 1.8, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
2 | ISUZU ASKA | | |
1- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 370 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440 | |
3 | ISUZU GEMINI | | |
1- | ISUZU GEMINI, sedan, 4 cửa, 1.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2- | ISUZU GEMINI, sedan, 4 cửa 1.7 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 210 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
3- | ISUZU GEMINI COUPE, 2 cửa 1.5-1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
F2 | Xe việt dã gầm cao | | |
1 | ISUZU RODEO SV-64WD, 3.2, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 560 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
2 | ISUZU TROOPER, ISUZU BIGHORN | | |
1- | Loại xe 3.2, 4 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 340 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
2- | Loại 3.2, 2 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3- | Loại 3.1, 4 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 230 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 530 | |
4- | Loại 3.1, 2 cánh cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
3 | ISUZU MU, ISUZU AMIGO | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
F3 | Xe chở khách | | |
1 | ISUZU FARGO, 8-10 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
2 | ISUZU FARGO, 12 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 230 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
3 | ISUZU JOUNEY, 26-27 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
4 | ISUZU JOUNEY, 29-30 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
5 | ISUZU 31-40 chỗ (LUXURY MID) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 290 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 390 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 590 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 690 | |
6 | ISUZU 41-50 chỗ (JOUNEY..) | | |
| - Sản xuất 1985 | 340 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 440 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 540 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 640 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 740 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 840 | |
7 | ISUZU 51-60 chỗ (LR195 PS..) | | |
| - Sản xuất 1985 | 380 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 480 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 580 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 680 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 780 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 980 | |
8 | ISUZU 61-70 chỗ (230 PS..) | | |
| - Sản xuất 1985 | 430 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 530 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 630 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 730 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1050 | |
9 | ISUZU 71-80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1985 | 450 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1100 | |
10 | ISUZU 81-90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1985 | 500 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1300 | |
F4 | Xe vận tải | | |
1 | Xe tải du lịch (ISUZU PICKUP) | | |
1- | Loại 1.6-2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 110 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
2- | Loại 2.2-2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
3- | Loại 2.6-3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
4- | Loại trên 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2 | Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính | | |
1- | ISUZU FARGO- dạng xe 7-9 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
2- | ISUZU FARGO- dạng xe 12-15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
3 | Xe tải thùng | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1- | Trọng tải 1 tấn trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3- | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4- | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
5- | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
7- | Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
8- | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
9- | Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
10- | Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
11- | Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
12- | Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
13- | Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất. | |
c | Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất. | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất. | |
e | Loại xe chỉ có chassic không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất. | |
G | Xe do hãng SUBARU-FUJI sản xuất | | |
G1 | Xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | SUBARU-FUJI LEGACY, sedan, 4 cửa | | |
1- | Loại 2.0 (BC5-C65-BC4) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Loại 1.8 (BC3-C63) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
2 | SUBARU-FUJI LEGACY, Stationsvagon, 4 cửa | | |
1- | Loại 2.2 (BF7-J67) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2- | Loại 2.0 (BF5-J65) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 490 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
3- | Loại 1.8 (BF3-J63) | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 410 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 490 | |
3 | SUBARU-FUJI IMPREZA | | |
1- | Loại 2.0 Sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
2- | Loại xe 1.8, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
3- | Loại xe 1.6 Sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
4- | Loại xe 1.5 Sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
4 | SUBARU-FUJI JUSTY HATCHBACK | | |
| Loại xe 1.2, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
5 | SUBARU-FUJI VIVIO, 658cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
G2 | Xe việt dã gầm cao | | |
| SUBARU BIGHORN 3.2, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
G3 | Xe chở khách | | |
| SUBARU-FUJI DOMINGO, 7 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
H | Xe do hãng DAIHATSU sản xuất | | |
a | Loại xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | DAHATSU CHARADE | | |
1- | Loại xe 1.0, Hatchback, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
2- | Loại xe 1.3, Sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
3- | Loại 2 cửa, Hatchback, 1.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
4- | Loại 2 cửa, Hatchback, 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 110 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 210 | |
2 | DAHATSU APPLAUSE, 4 cửa, 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
3 | DAHATSU MIRA 659cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
4 | DAHATSU OPTI 659cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 70 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
H2 | Xe việt dã, gầm cao | | |
1 | DAHATSU RUGGER Hardtop, 2.8, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2 | DAHATSU FEROZA-ROCKY Hardtop, 1.6, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 370 | |
H3 | Xe chở khách | | |
1 | DAHATSU DELTA WIDE 7-8 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
2 | DAHATSU ATRAI 6 chỗ, 659cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
E4 | Xe vận tải | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1 | Trọng tải 1 tấn trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2 | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4 | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
5 | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
6 | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
K | Xe do hãng SUZUKI sản xuất | | |
K1 | Xe hòm kín, gầm thấp | | |
1 | SUZUKI CULTUS | | |
1- | Suzuki cultus Sedan, 4 cửa, 1.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
2- | Suzuki cultus Hatchback, 4 cửa, 1.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
3- | Suzuki cultus Hatchback, 2 cửa, 1.0-1.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2 | SUZUKI SWIFT 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 210 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
3 | SUZUKI ALTO 657 cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 160 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
K2 | Xe việt dã gầm cao | | |
1 | SUZUKI SAMURAI 1.3 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2 | SUZUKI ESCUDO-SIDEWICK | | |
1- | Loại xe 2.0, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
2- | Loại xe 2.0, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
3- | Loại xe 1.6, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
4- | Loại xe 1.6, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
3 | SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
K3 | Xe chở khách | | |
1 | SUZUKI EVERY, 6 chỗ, 657 cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
2 | SUZUKI CARY, 6 chỗ, 657cc | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
L | Xe do hãng HINO sản xuất | | |
L1 | Xe chở khách | | |
1 | Loại 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
2 | Loại 41-50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
3 | Loại 51-60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
4 | Loại 61-70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1150 | |
5 | Loại 71-80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
6 | Loại 81-90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 650 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 750 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1000 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1400 | |
L2 | Xe vận tải | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1 | Trọng tải 2 tấn tới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
2 | Trọng tải 2,5 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
3 | Trọng tải 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
4 | Trọng tải 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
5 | Trọng tải 4 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
6 | Trọng tải 4,5 tấn tới 5,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
7 | Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
8 | Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
9 | Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
10 | Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
11 | Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630 | |
12 | Trọng tải trên 11,5 tấn tới 12,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 420 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 470 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
M | Xe do hãng NISSAN DIEDEL sản xuất | | |
M1 | Xe chở khách | | |
1 | Loại 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
2 | Loại 41-50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
3 | Loại 51-60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
4 | Loại 61-70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1150 | |
5 | Loại 71-80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
6 | Loại 81-90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 650 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 750 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1000 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1400 | |
M2 | Xe vận tải | | |
a | Loại xe tải thùng cố định | | |
1 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2 | Trọng tải trên 2 tấn tới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
3 | Trọng tải trên 2,5 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
4 | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
5 | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
6 | Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
7 | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
B | XE DO CỘNG HOÀ PHÁP SẢN XUẤT | | |
a | Xe dưới 12 chỗ ngồi | | |
I | Hãng PEUGEOT | | |
1 | Hiệu PEUGEOT 305 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 310 | |
2 | Hiệu PEUGEOT 306 | | |
1- | Loại 1.4 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2- | Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
3- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
3 | Hiệu PEUGEOT 309 | | |
1- | Loại 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
2- | Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
3- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 290 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 310 | |
4 | Hiệu PEUGEOT 106 | | |
1- | Loại 1.1 | | |
| - Sản xuất 1991-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
2- | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1991-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
5 | Hiệu PEUGEOT 205 (1.4-1.6) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
6 | Hiệu PEUGEOT 405 | | |
1- | Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
2- | Loại 1.9 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 290 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
7 | Hiệu PEUGEOT 504 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
8 | Hiệu PEUGEOT 505 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 290 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
9 | Hiệu PEUGEOT 605 | | |
1- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Loại 2.1 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 490 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
| (***) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
2- | Loại trên 1.6 tới 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
3- | Loại trên 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340 | |
3 | Hiệu RENAUL T20 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4 | Hiệu RENAULT 21 | | |
1- | Loại dưới 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
2- | Loại từ 1.8 trở lên | | |
| - Sản xuất 1985-1986 | 180 | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
5 | Hiệu RENAULT25 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
6 | Hiệu RENALUT SAFRANE | | |
1- | Loại 2.2 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
7 | Hiệu RENUAL EXPRESS | | |
1- | Loại dưới 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
2- | Loại từ 1.4 tới dưới 1.7 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
3- | Loại từ 1.7 trở lên | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
8 | Hiệu RENUAL CLIO | | |
1- | Loại 1.1-1.2 | | |
| - Sản xuất 1991-1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2- | Loại từ 1.4 | | |
| - Sản xuất 1991-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
3- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1991-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 160 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
9 | Xe RENUAL chở khách | | |
1- | Loại dưới 12 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
2- | Loại 12 đến 15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3- | Loại 16-20 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
III | HÃNG CITROEL | | |
1 | Hiệu CITROEL AX | | |
1- | Loại 1.1 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
2- | Loại 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 160 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
2 | Hiệu CITROEL ZX | | |
1- | Loại 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
2- | Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
3- | Loại 1.8-1.9 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270 | |
3 | Hiệu CITROEL BX | | |
1- | Loại 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 210 | |
2- | Loại 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
3- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
4- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
4 | Hiệu CITROEL XM | | |
1- | Loại 2.0-2.1 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 260 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 360 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
2- | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
b | Loại 12-15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
c | Loại 16-20 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 360 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
d | Loại 21-25 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
e | Loại 26-30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
f | Loại 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
g | Loại 41-50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
h | Xe vận tải | | |
1 | Hiệu PEUGEOT 504 Pickup: | | |
1- | Loại 2 cửa, 3 chỗ ngồi: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
2- | Loại 4 cửa, 6 chỗ ngồi: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
| Chương III: Xe do CHLB Đức sản xuất | | |
A | Xe do hãng MERCEDES-BENZ sản xuất | | |
A1 | Xe hòm kín, gầm thấp, 4-5 chỗ ngồi | | |
1- | MERCEDES-BENZ 180 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 340 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 (C180) | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau (C180) | 800 | |
2- | MERCEDES 190 | | |
a | Mercedes 190E, 1.7-1.8 | | |
| - Sản xuất 1988 về trước | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
b- | Mercedes 190 E, 2.0 | | |
| - Sản xuất 1988 về trước | 420 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 620 | |
c | Mercedes 190D,2.0 | Thu bằng 90% giá xe Mercedes 190E 2.0 cùng năm sản xuất | |
d | Mercedes 190 E, 2.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 540 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
e | Mercedes 190 E, 2.5 | | |
| - Sản xuất 1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 520 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
f | Mercedes 190D,2.5 | Thu bằng 90% giá xe Mercedes 190E 2.5 cùng năm sản xuất | |
g | Mercedes 190 E, 2.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 540 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 570 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 670 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 720 | |
3- | MERCEDES 200 | | |
a | Mercedes 200, 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 460 | |
| - Sản xuất 1989-1990 | 500 | |
b | Mercedes 200E, 2.0; Mercedes 200 D, 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 480 | |
| - Sản xuất 1989-1990 | 520 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 540 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
c | Mercedes 200TE,2.0; Mercedes 200TD,2.0 | Tính bằng 110% giá xe Mercedes 200E 2.0 cùng năm sản xuất | |
4- | MERCEDES 220E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1100 | |
5- | MERCEDES 230E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 520 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 580 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
6- | MERCEDES 260E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1300 | |
7- | MERCEDES 280E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1500 | |
8- | MERCEDES 300E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 650 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 750 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1600 | |
8- | MERCEDES 320E | | |
a | Mercedes 320E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 700 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 800 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1700 | |
b | Mercedes S320 | | |
| - Sản xuất 1991 | 1000 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1800 | |
9 | MERCEDES 400 | | |
a | Mercedes 400E, 4.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 760 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 870 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 960 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1900 | |
b | Mercedes 400SE, 4.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 780 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 880 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 980 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1950 | |
b | Mercedes 400 SEL, 4.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 800 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 900 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1050 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2000 | |
10 | MERCEDES 420 | | |
a | Mercedes 420E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 820 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 920 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1020 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2100 | |
b | Mercedes 420SE | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 840 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 940 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1040 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2300 | |
c | Mercedes 420 SEL | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 850 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 950 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1050 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2400 | |
d | Mercedes S420 | | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 1100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2500 | |
e | Mercedes E420 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2600 | |
11 | MERCEDES 350; 380 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 750 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 850 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 950 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1750 | |
12 | MERCEDES 450 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 850 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 950 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1050 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2400 | |
13 | MERCEDES 480 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 860 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 960 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1060 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2450 | |
14 | MERCEDES 400 | | |
a | Mercedes 500E | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 880 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 980 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2500 | |
b | Mercedes 500SE | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 900 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 1000 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2600 | |
c | Mercedes 500 SEL | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 950 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 1050 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2700 | |
A2 | Xe việt dã gầm cao | | |
1 | MERCEDES 200G | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
2 | MERCEDES 220G, 230G | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3 | MERCEDES 240G, 250G | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
4 | MERCEDES 280G, 290G | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
5 | MERCEDES 300G | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
A3 | Xe vận tải | | |
a | Loại xe tải thùng trở hàng cố định | | |
1 | Trọng tải 1 tấn trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2 | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
3 | Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4 | Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
5 | Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
6 | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
7 | Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
8 | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
9 | Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
10 | Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
11 | Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580 | |
12 | Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
13 | Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630 | |
b | Loại xe tải có thùng tự đổ | Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
c | Loại xe có cầu vòi nhỏ gắn vào xe | Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
d | Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe | Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
e | Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng | Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất | |
B | XE DO HÃNG B.M.W | | |
1- | B.M.W 316i, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
2- | B.M.W 318i, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
3- | B.M.W 320i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
4- | B.M.W 325i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 620 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
5- | B.M.W 518i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
6- | B.M.W 520i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 620 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
7- | B.M.W 525i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
8- | B.M.W 530i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 420 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 580 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | | |
9- | B.M.W 730i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 620 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
10- | B.M.W 733i | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 620 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
C | XE DO HÃNG AUDI SẢN XUẤT | | |
1- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3- | Loại 2.2 tới 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
4- | Loại 2.6 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 340 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
D | XE DO HÃNG OPEL SẢN XUẤT | | |
1- | Loại dưới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 290 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2- | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
2- | Loại 1.3 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
3- | Loại 1.7 tới 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
4- | Loại trên 2.0 tới 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
5- | Loại trên 2.5 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 340 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
6- | Loại trên 3.0 tới 3.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 400 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
E | XE DO HÃNG VOLKSWAGEN SẢN XUẤT | | |
E1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp | | |
1- | Loại 1.0 tới dưới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
2- | Loại 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
3- | Loại trên 1.3 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
4- | Loại 1.7 tới 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
5- | Loại 2.2 tới 2.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 330 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
6- | Loại 2.7 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
7- | Loại trên 3.0 tới 3.2 | | |
| - Sản xuất 1990-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
E2 | Xe chở khách | | |
1- | Loại xe 9 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
2- | Loại xe 12-15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
7- | Loại Volkswagen Pickup | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270 | |
F | Xe do hãng PORSCHE sản xuất | | |
1- | PORSCHE 968,3.0: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
2- | PORSCHE 928, 5.4: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 800 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1200 | |
| - Sản xuất 1994-1995(928 GTS) | 2000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau (928 GTS) | 2200 | |
3- | PORSCHE 911,3.0, carreca | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1500 | |
4- | PORSCHE 911,3.6, Turbo | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 700 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 1000 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 2500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 2600 | |
VI | HÃNG IFA | | |
1- | IFA ben tự đổ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 130 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
2- | IFA thùng | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
VII | HÃNG MULTICAR | | |
1- | Xe tải thùng | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
2- | Xe tải ben | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 110 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
| CHƯƠNG 4: XE DO THUỴ ĐIỂN SẢN XUẤT | | |
1- | Hiệu VOLVO 240 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
2- | Hiệu VOLVO 440 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3- | Hiệu VOLVO 460: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
4- | Hiệu VOLVO 540: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 560 | |
5- | Hiệu VOLVO 740 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
6- | Hiệu VOLVO 850 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
6- | Hiệu VOLVO 940 | | |
* | Loại 2.0-2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
* | Loại trên 2.4 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
7- | Hiệu VOLVO 960 | | |
* | Loại 2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 360 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
* | Loại 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 380 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850 | |
| Chương 5: Xe do Mỹ sản xuất | | |
A | Loại xe du lịch gầm thấp | | |
A1 | Xe hiệu FORD | | |
1- | FORD CROWN VICTORIA, 4.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2- | FORD COUTOUR, 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3- | FORD ASPIRE, 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
4- | FORD ESCORT, 1.9 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
5- | FORD TAURUS, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
A2 | Xe hiệu LINCOLN | | |
1- | LINCOLN CONTINENTAL, 4.6 , sedan,4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1000 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1100 | |
2- | LINCOLN TOUR CAR, 4.6, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
A3 | Xe hiệu CADILLAC | | |
1- | Cadillac De Ville Concours 4.6, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 800 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1000 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1300 | |
2- | Cadillac Fleetwood 5.7, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 500 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1200 | |
3- | Cadillac SeVille 4.6, sedan, 4 cửa | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 700 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 900 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1500 | |
A4 | Xe hiệu CHRYSLER | | |
1- | Chrysler New Yorker 3.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950 | |
2- | Chrysler CONCORDE 3.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
3- | Chrysler Cirrus 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
A5 | Xe hiệu MERCURY | | |
1- | Mercury Grand MarQuis, 4.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 720 | |
2- | Mercury Mystique, 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
3- | Mercury Sable, 3.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
4- | Mercury Traccer, 1.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
A6 | Xe hiệu Plymout | | |
1- | Plymout Neon, 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
2- | Plymout Acclaim, 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
A7 | Xe hiệu Oldsmobile | | |
1- | Oldsmobile ACHIEVA, 3.1 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
2- | Oldsmobile AURORA, 4.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1000 | |
3- | Oldsmobile CIEVA, 3.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
4- | Oldsmobile CUTLASS SUPREME, 3.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
5- | Oldsmobile EIGHTY EIGHT, 3.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
6- | Oldsmobile NINETY EIGHT, 3.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 350 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900 | |
A8 | Xe hiệu PONTIAC | | |
1- | Pontiac BONONNEVILLE, 3.8 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
2- | Pontiac GRAND AM, 3.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
3- | Pontiac SUNFIRE, 2.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 180 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
A9 | Xe hiệu DODGE | | |
1- | Dodge NEON 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
2- | Dodge INTREPIT, 3.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
3- | Dodge SPIRIT 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
4- | Dodge STRATUS 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
B | Xe việt dã gầm cao | | |
1 | Xe CHEVROLET | | |
1- | Chevrolet Suburban 5.7, 4 cửa, 9 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
2- | Chevrolet Blazer | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
2 | Hiệu JEEP WRANGLER | | |
1- | Loại 2.5 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
2- | Loại trên 2.5 tới 4.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 200 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3- | Loại trên 4.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
3 | Hiệu JEEP CHEROKEE | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 620 | |
2- | Loại 4.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 570 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 620 | |
3- | Loại trên 4.0 tới 5.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 660 | |
4 | Hiệu JEEP GRAND CHEROKEE | | |
1- | Loại 2.5 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 570 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 620 | |
2- | Loại 4.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 300 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 660 | |
3- | Loại trên 4.0 tới 5.2 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 320 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
F | Xe do Italia sản xuất | | |
| Hiệu FIAT | | |
1- | Loại 1.0 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
2- | Loại 1.1 tới dưới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 210 | |
3- | Loại 1.3 tới 1.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
4- | Loại 1.5 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
5- | Loại trên 1.6 tới 2.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 190 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
6- | Loại trên 2.0 tới dưới 2.4 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 230 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
7- | Loại 2.4 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 280 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 680 | |
F | Xe Do Sec & Slovakia sản xuất | | |
I | Loại xe dưới 15 chỗ: | | |
1- | Hiệu Skodafavorit 1.3 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
2- | Hiệu Skodaforman 1.3 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
3- | Hiệu Skodapickup | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
4- | Hiệu Skodarange | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 110 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Hiệu Skoda khác | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 50 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 80 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 90 | |
II | Loại xe 12 -15 chỗ - hiệu SKODA | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 70 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
III | Loại xe trên 15 chỗ tới 45 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
IV | Loại trên 45 chỗ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
V | Xe vận tải | | |
1- | Xe PAGAZ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
2- | Xe LIAZ | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
G | Xe do Rummani sản xuất | | |
1- | Xe tải dưới 6 tấn: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
2- | Xe tải 6-8 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
3- | Xe tải trên 8 tấn | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
H | Xe do Ba Lan sản xuất | | |
1- | Xe tải nhỏ Ba Lan - Italia hợp tác (Polonge Pickup) | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170 | |
2- | Xe 12 - 15 chỗ ngồi hiệu NISA: | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 70 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3- | Xe tải hiệu STAR | | |
| - Sản xuất 1986-1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 110 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
K | Xe do Trung Quốc sản xuất | | |
1 | Xe dưới 7 chỗ ngồi | | |
1- | Loại 1.6 trở xuống | | |
| - Sản xuất 1988 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190 | |
2- | Loại 1.6 tới 2.0 | | |
| - Sản xuất 1988 về trước | 100 | |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992-1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
2 | Loại xe 7-11 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 100 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
3 | Loại 12-15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 110 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
4 | Loại 16-20 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
5 | Loại 21-26 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
6 | Loại 27- 30 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
7 | Loại 31- 40 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 260 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380 | |
8 | Loại trên 40 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 280 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
9 | Xe vận tải đời mới sản xuất từ 1992 về sau | | |
1- | Trọng tải dưới 1 tấn | 50 | |
2- | Trọng tải từ 1 tới 1,5 tấn | 70 | |
3- | Trọng tải trên 1,5 tới 2,5 tấn | 90 | |
4- | Trọng tải trên 2,5 tới dưới 4,5 tấn | 120 | |
5- | Trọng tải 4,5 tới dưới 6 tấn | 200 | |
6- | Trọng tải 6 tới dưới 8 tấn | 240 | |
7- | Trọng tải 8 tới dưới 10 tấn | 280 | |
8- | Trọng tải 10 tới dưới 13 tấn | 320 | |
9- | Trọng tải 13 tới 15 | 400 | |
L | Xe do Việt Nam lắp ráp | | |
I | Xí nghiệp liên doanh sản xuất ô tô Hoà Bình (VMC) | | |
1- | Loại MAZDA 323 1.6 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
2- | Loại MAZDA 626 2.0 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 340 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
3- | Loại MAZDA B 2200 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
4- | Loại MAZDA F 2000 12 chỗ | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 230 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
5- | Kia Pride 1.3 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 120 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
5- | Kia vận tải 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 110 | |
| - Sản xuất 1994 -1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
6- | BMW 320 i | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
7- | BMW 525 i | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
II | Công ty MêKông | | |
1- | Mêkông Jeep | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
2- | Mêkông Star 4WD (loại cũ máy Hàn Quốc, thân nhỏ,lốp nhỏ) | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
3- | Mêkông Star 4 WD (loại mới máy Đức, thân to, lốp to) | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 250 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 290 | |
4- | Mêkông Iveco 16-26 chỗ ngồi | | |
a/ | Loại có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430 | |
b/ | Loại không có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 300 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
5- | Mêkông Iveco 27 - 30 chỗ ngồi | | |
a/ | Loại có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 380 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
b/ | Loại không có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 390 | |
6- | Mêkông Iveco trên 30 chỗ ngồi | | |
a/ | Loại có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 600 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 660 | |
b/ | Loại không có máy lạnh | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 330 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
7- | Mêkông AMBULANCE 4 WD | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 180 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
8- | Mêkông Iveco vận tải, trọng tải dưới 2,5 tấn: | | |
a/ | Loại chỉ có Chassis | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 200 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
b/ | Loại có thùng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 210 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
c/ | Loại có thùng chở hàng kín | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 220 | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
9- | Mêkông Iveco Turbodaily Truck 4910 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
10- | FIAT TEMPRA 1.6 | | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230 | |
III | Công ty Vinastar | | |
1- | Mitsubishi L 300 | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 310 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
2- | Mitsubishi Canter | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
3- | Mitsubishi Pajero GLS-Deluxe | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 590 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600 | |
4- | PROTON WIRA 1.6 GLI | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 290 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
IV | Công ty liên doanh Việt nam - DAEWOO | | |
1- | Daewoo Cielo | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
2- | Daewoo Espen (2.0) | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280 | |
3- | Daewoo Prince (2.0) | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 310 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
4- | Daewoo Super Saloon (2.0) | | |
| - Sản xuất 1994-1995 | 390 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
V | Công ty TOYOTA Việt Nam | | |
1- | Toyota Hiace Commuter 15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360 | |
2- | Toyota Corolla 1.6 | | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330 | |
VI | Công ty liên doanh Việt nam - Suzuki | | |
1- | Xe tải nhẹ hiệu SUZUKI Carry | | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 100 | |
VII | Một số loại xe khác do Việt nam lắp ráp | | |
1- | Loại xe chở khách trên 15 chỗ ngồi | | |
* | Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Đông Âu sản xuất | 160 | |
* | Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Tư bản sản xuất | 220 | |
2- | Loại xe chở khách 12 -15 chỗ ngồi | | |
* | Được đóng trên chassis các loại xe do các nước Đông Âu sản xuất | 100 | |
* | Được đóng trên chassis các loại xe do các nước tư bản sản xuất | 120 | |
3- | Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật Bản, do các cơ sở Việt Nam sản xuất | 40 | |
4- | Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc do các cơ sở Việt Nam sản xuất | 30 | |
M | Xe do Nga và các nước SNG sản xuất | | |
I | Loại xe 4 chỗ ngồi | | |
1- | LADA | | |
* | Loại xe 2 đèn tròn (2101) | 25 | |
* | Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600) | 35 | |
* | Lada 2104-2105-2107 | | |
| - Sản xuất 1988 về trước | 40 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 70 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
* | Lada 2108 -2109 | | |
| - Sản xuất 1991 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
2- | Tavria 1.0; 1.1 | 60 | |
3- | Niva 1500 | | |
| - Sản xuất 1991 về trước | 30 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 60 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 110 | |
4- | Uoát: | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 70 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
5- | Vonga: | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1986 - 1990 | 90 | |
| - Sản xuất 1991 - 1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
6- | Mockvic 2126, 2140, 2142 | | |
| - Sản xuất 1993 về trước | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
II | Xe chở khách | | |
1- | Hiệu Uoát 12-15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 50 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
2- | Hiệu Raf (latvia) 12 -15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 110 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
3- | Hiệu Paz (Hải Âu) trên 15-35 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
4- | Xe các hiệu khác trên 15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
III | Xe vận tải | | |
1- | Xe hiệu Uoát tải nhỏ 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 30 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 40 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 80 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 110 | |
2- | Xe tải hiệu GAT 51, GAT 53 | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 40 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 50 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 110 | |
3- | Xe tải hiệu GAT 66 | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 50 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 60 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 70 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
4- | Xe tải Zin 130 | | |
a/ | Loại có thùng chở hàng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 60 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 70 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 130 | |
b/ | Loại có thùng chở hàng tự đổ | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 70 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 110 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
c/ | Loại sơmi rơmooc | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 90 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Xe hiệu Zin 131, zin 157 | | |
a/ | Loại có thùng chở hàng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 70 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 80 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 110 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
b/ | Loại có thùng chở hàng tự đổ | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
c/ | Loại sơmi rơmooc | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 80 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 100 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 160 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
6- | Xe hiệu MAZ | | |
a/ | Loại có thùng chở hàng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 90 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 110 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 150 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
b/ | Loại có thùng chở hàng tự đổ | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 100 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 120 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 230 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
c/ | Loại sơ mi rơmooc | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 120 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 160 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 200 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
7- | Xe hiệu KAMAZ | | |
a/ | Loại có thùng chở hàng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 120 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 150 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 180 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320 | |
b/ | Loại có thùng chở hàng tự đổ | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 130 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
c/ | Loại sơmi rơmooc | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 180 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
8- | Xe hiệu KRAZ | | |
a/ | Loại có thùng chở hàng thông dụng | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 110 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 140 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 170 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 210 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 270 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 310 | |
b/ | Loại có thùng chở hàng tự đổ | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 130 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
c/ | Loại sơmi rơmooc | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 180 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 220 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
9- | Xe hiệu URAL | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 130 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 160 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
10- | Xe hiệu BELLA | | |
| - Sản xuất 1985 về trước | 140 | |
| - Sản xuất 1986 - 1988 | 170 | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 220 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 320 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 370 | |
| CHƯƠNG 12: XE DO HÀN QUỐC SẢN XUẤT | | |
A | Xe do hãng Hyundai sản xuất | | |
A1 | Xe 4 chỗ ngồi | | |
1- | Loại dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2- | Loại từ 1.0 tới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
3- | Loại trên 1.3 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
4- | Loại 1.7 tới 1.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
5- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 210 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
6- | Loại trên 2.0 tới 2.2 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 310 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
7- | Loại trên 2.2 tới dưới 2.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
8- | Loại2.8 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 320 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
9- | Loại xe 2 cầu (hiệu HYUNDAI GALOPER) | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 290 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 310 | |
A2 | Xe chở khách | | |
1- | Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 130 | |
2- | Xe chở khách 10 đến 15 chỗ ngồi (HYUNDAI GRACE) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 220 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
3- | Xe chở khách 20-26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
4- | Xe chở khách 27 đến 30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 270 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 340 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 440 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
5- | Xe chở khách 31 đến 40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 400 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
6- | Xe chở khách 41 đến 50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 400 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 500 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
7- | Xe chở khách 51 đến 60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 690 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
8- | Xe chở khách 61 đến 70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
9- | Xe chở khách 71 đến 80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 700 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 750 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800 | |
10 | Xe chở khách 81 đến 90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 650 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 750 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 800 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850 | |
A3 | Xe vận tải | | |
I | Xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách) | | |
1 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái,trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe Mini) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 75 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 105 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 115 | |
2 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15 chỗ) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
II | Xe tải thùng | | |
1- | Trọng tải dưới 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 45 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 90 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 100 | |
2- | Trọng tải 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
4- | Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
7- | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
8- | Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
9- | Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
B | Xe do hãng DAEWOO sản xuất | | |
B1 | Xe 4 chỗ ngồi | | |
1- | Loại dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 110 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 130 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
2- | Loại từ 1.0 tới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
3- | Loại trên 1.3 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
4- | Loại 1.7 tới 1.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 240 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
5- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 240 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 260 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
6- | Loại trên 2.0 tới 2.2 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 240 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
7- | Loại trên 2.2 tới dưới 2.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 260 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
8- | Loại 2.8 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 380 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 450 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500 | |
B2 | Xe chở khách | | |
1- | Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
2- | Xe chở khách 10 đến 15 chỗ ngồi | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
3- | Xe chở khách 20 - 26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
4- | Xe chở khách 27 đến 30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
5- | Xe chở khách 31 đến 40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
6- | Xe chở khách 41 đến 50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
7- | Xe chở khách 51 đến 60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
8- | Xe chở khách 61 đến 70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
9- | Xe chở khách 71 đến 80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
10 | Xe chở khách 81 đến 90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 680 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 720 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 780 | |
B3 | Xe vận tải | | |
I | Xe tải mui kín | | |
1 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe Mini) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 48 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 95 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 105 | |
2 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15 chỗ) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
II | Xe tải thùng | | |
1- | Trọng tải dưới 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 45 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 90 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 100 | |
2- | Trọng tải 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
4- | Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
7- | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
8- | Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
9- | Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
C | Xe do hãng KIA sản xuất | | |
C1 | Xe 4 chỗ ngồi | | |
1- | Loại dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 130 | |
2- | Loại từ 1.0 tới 1.3 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 110 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 130 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 180 | |
3- | Loại trên 1.3 tới 1.6 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220 | |
4- | Loại 1.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 220 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 250 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260 | |
5- | Loại 2.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 260 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 300 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350 | |
6- | Loại trên 2.0 tới 2.2 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
7- | Loại trên 2.2 tới dưới 2.8 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 430 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470 | |
8- | Loại 2.8 tới 3.0 | | |
| - Sản xuất 1989 - 1991 | 350 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 370 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 470 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520 | |
C2 | Xe chở khách | | |
1- | Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
2- | Xe chở khách 10 đến 15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 140 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 170 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 210 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240 | |
3- | Xe chở khách 20 - 26 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
4- | Xe chở khách 27 đến 30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
5- | Xe chở khách 31 đến 40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
6- | Xe chở khách 41 đến 50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
7- | Xe chở khách 51 đến 60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
8- | Xe chở khách 61 đến 70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
9- | Xe chở khách 71 đến 80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
10 | Xe chở khách 81 đến 90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 600 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 680 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 720 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 780 | |
C3 | Xe vận tải | | |
I | Xe tải mui kín | | |
1 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe Mini) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 48 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 95 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 105 | |
2 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15 chỗ) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
II | Xe tải thùng | | |
1- | Trọng tải dưới 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 45 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 90 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 100 | |
2- | Trọng tải 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
4- | Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
7- | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
8- | Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
9- | Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |
D | Xe do hãng ASIA sản xuất | | |
D1 | Xe chở khách | | |
1 | Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 100 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 120 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 140 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
2 | Xe chở khách 10-15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3 | Xe chở khách 10-15 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 50 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 80 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 110 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
4 | Xe chở khách 27-30 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 230 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420 | |
5 | Xe chở khách 31-40 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 320 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 380 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
6 | Xe chở khách 41-50 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 280 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 420 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480 | |
7 | Xe chở khách 51- 60 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 380 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 450 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 500 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550 | |
8 | Xe chở khách 61-70 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 480 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 550 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 600 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650 | |
9 | Xe chở khách 71- 80 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 500 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 600 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 650 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700 | |
10 | Xe chở khách 81-90 chỗ | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 550 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 650 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 700 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750 | |
D2 | Xe vận tải | | |
| I Xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách) | | |
1 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe Mini) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 48 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 95 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 105 | |
2 | Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15 chỗ) | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 90 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150 | |
II | Xe tải thùng | | |
1- | Trọng tải dưới 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 45 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 70 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 90 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 100 | |
2- | Trọng tải 1 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 60 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 90 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 100 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 120 | |
3- | Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 80 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 100 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 120 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140 | |
4- | Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 120 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 140 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 150 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160 | |
5- | Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 130 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 160 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 180 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200 | |
6- | Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 150 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 180 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 200 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250 | |
7- | Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 200 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 250 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 280 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300 | |
8- | Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 250 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 300 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 350 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400 | |
9- | Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn | | |
| - Sản xuất 1990 - 1991 | 300 | |
| - Sản xuất 1992 - 1993 | 350 | |
| - Sản xuất 1994 - 1995 | 400 | |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450 | |