Giá bìa: | 23000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 136 |
Khổ giấy: | 14x20x0.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Lân Dũng |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 149000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 565 |
Khổ giấy: | 14 x 21cm. |
Tác giả: | Zecharia Sitchin |
Nhà xuất bản: | Thế Giới |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 494 |
Khổ giấy: | 13x19x2.4cm. |
Tác giả: | Jules Verne |
Nhà xuất bản: | Văn Học |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 261 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Ngọc Tĩnh |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 42000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 223 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Ngọc Tĩnh |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 209 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tứ |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 75000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 232 |
Khổ giấy: | 19x27x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Vinh Quang |
Nhà xuất bản: | Phương Đông |
Giá bìa: | 105000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 619 |
Khổ giấy: | 16x24x3cm. |
Tác giả: | Phạm Thành Hổ |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 287 |
Khổ giấy: | 13.5x21x1.2cm. |
Tác giả: | Thuần Nghi Oanh |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 159 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Thảo Vy |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 27000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 224 |
Khổ giấy: | 13x18x1.1cm. |
Tác giả: | Quỳnh Thông |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 104 |
Khổ giấy: | 13x19x0.6cm. |
Tác giả: | Albert Jacquard |
Nhà xuất bản: | Tri Thức |
Giá bìa: | 20000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 127 |
Khổ giấy: | 13x20.5x0.6cm. |
Tác giả: | Hoàng Lê Minh |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 193 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Đoàn Xuân Mượu |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 31000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 134 |
Khổ giấy: | 13 x 19cm. |
Tác giả: | Lê Huy Văn |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 300 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Lê Thị Hoàng Yến |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 115 |
Khổ giấy: | 15.5x23x0.7cm. |
Tác giả: | Đặng Đức Thành |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 33000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 93 |
Khổ giấy: | 15.5x23x0.5cm. |
Tác giả: | Anna Claybourne |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 57000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 311 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.4cm. |
Tác giả: | Đoàn Xuân Mượu |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 105000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 369 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.7cm. |
Tác giả: | Mario Livio |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 79000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 240 |
Khổ giấy: | 13x20cm. |
Tác giả: | Mark Levi |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 215 |
Khổ giấy: | 13x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Minh Phương |
Giá bìa: | 34000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 317 |
Khổ giấy: | 13x19x1.4cm. |
Tác giả: | Dương Minh Hoàng |
Nhà xuất bản: | Y Học |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 480 |
Khổ giấy: | 14x20cm. |
Tác giả: | Nguyễn Xuân Thuận |
Nhà xuất bản: | Trẻ |