Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 168 |
Khổ giấy: | 14.5 x 20.5 cm. |
Tác giả: | Thuỳ Dương |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 14x20x1.1cm. |
Tác giả: | Yves Scima |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 211 |
Khổ giấy: | 17x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục Việt Nam |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 213 |
Khổ giấy: | 17x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục Việt Nam |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 213 |
Khổ giấy: | 17x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục Việt Nam |
Giá bìa: | 28000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 239 |
Khổ giấy: | 13x19x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Hòang Diệp |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 171 |
Khổ giấy: | 14x20x1cm. |
Tác giả: | Anne Lefèvre-Balleydier |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 298 |
Khổ giấy: | 10x15cm. |
Tác giả: | Eran Katz |
Nhà xuất bản: | Alphabooks |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 248 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Phạm Thu Hòa |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 271 |
Khổ giấy: | 16x24x1.9cm. |
Tác giả: | Phạm Thu Hòa |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 46500 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 243 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đăng Khoa |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 275 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đăng Khoa |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 59000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 324 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.6cm. |
Tác giả: | Bryan Sykes |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 180 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Lê Hà |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 19000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 154 |
Khổ giấy: | 13x19x0.7cm. |
Tác giả: | Minh Tâm |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 182 |
Khổ giấy: | 14.5 x 20.5cm. |
Tác giả: | Stephen Hawking |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 18000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 135 |
Khổ giấy: | 13.5x20.5x0.7cm. |
Tác giả: | Karen Gravelle |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 326 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Bùi Minh Trí |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 195000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 320 |
Khổ giấy: | 19x26.5x1.6cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Mỹ Thuật |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 217 |
Khổ giấy: | 13x19x1.3cm. |
Tác giả: | Phạm Phương Nhi |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 323 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.5cm. |
Tác giả: | Michael Guillen |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 32500 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 204 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Trần Đình Ba |
Nhà xuất bản: | Quân Đội Nhân Dân |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 275 |
Khổ giấy: | 13x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Trần Bình |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 125000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 655 |
Khổ giấy: | 14x22cm. |
Tác giả: | Graham Hancock |
Nhà xuất bản: | Thời Đại |