Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 192 |
Khổ giấy: | 15.5 x 21cm. |
Tác giả: | Khanh Khanh |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 15.5 x 21cm. |
Tác giả: | Khanh Khanh |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 240 |
Khổ giấy: | 15.5 x 21cm. |
Tác giả: | Khanh Khanh |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 292 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Trần Văn Nhạc |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 39000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 207 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Vũ Cao Đàm |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 34000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 231 |
Khổ giấy: | 13x19x0.9cm. |
Tác giả: | Thái Hà |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 178 |
Khổ giấy: | 14x20x1cm. |
Tác giả: | Lisa Garnier |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 199 |
Khổ giấy: | 14x20cm. |
Tác giả: | Nguyễn Xuân Xanh |
Nhà xuất bản: | Thành Phố Hồ Chí Minh |
Giá bìa: | 120000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 160 |
Khổ giấy: | 19x26.5x1.3cm. |
Tác giả: | Dominique Joly |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 27500 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 194 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Hài Phương |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 30500 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 213 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Phan Thanh Anh |
Nhà xuất bản: | Hà Nội |
Giá bìa: | 53000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 287 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | Hòang Long |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 90000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Khổ giấy: | 16x24x1.7cm. |
Tác giả: | Trịnh Xuân Thuận |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 80000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 324 |
Khổ giấy: | 16x24x1.7cm. |
Tác giả: | Trịnh Xuân Thuận |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 252 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.2cm. |
Tác giả: | George Gamow |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 417 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.7cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Huân |
Nhà xuất bản: | Hải Phòng |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 231 |
Khổ giấy: | 13x20cm. |
Tác giả: | Diệp Chi |
Nhà xuất bản: | Thời Đại |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 248 |
Khổ giấy: | 13x20.5x1cm. |
Tác giả: | Trần Giang Sơn |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 17000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 152 |
Khổ giấy: | 12x20x0.8cm. |
Tác giả: | Chu Đào |
Nhà xuất bản: | Phụ Nữ |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 270 |
Khổ giấy: | 11x18x1.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Lân Dũng |
Nhà xuất bản: | Tri Thức |
Giá bìa: | 84000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 518 |
Khổ giấy: | 14x22x2.2cm. |
Tác giả: | David M. Rohl |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 35 |
Khổ giấy: | 22.5x30x0.5cm. |
Tác giả: | Jane Mogford |
Nhà xuất bản: | Giáo Dục |
Giá bìa: | 190000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 520 |
Khổ giấy: | 16x24cm. |
Tác giả: | Trịnh Xuân Thuận |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 158000 |
Lĩnh vực: | Khoa học phổ thông |
Số trang: | 562 |
Khổ giấy: | 16x24x2.8cm. |
Tác giả: | Leonard Shlain |
Nhà xuất bản: | Tri Thức |