Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 408 |
Khổ giấy: | 19x27x1.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Duy Bảo |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 230 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.3cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Lao Động |
Giá bìa: | 80000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 519 |
Khổ giấy: | 19x27x2.2cm. |
Tác giả: | Đào Qung Thạch |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 23000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Đỗ Anh Tuấn |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 275 |
Khổ giấy: | 20x29x1.4cm. |
Tác giả: | Đỗ Thanh Hải |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 321 |
Khổ giấy: | 20x29x1.5cm. |
Tác giả: | Đỗ Thanh Hải |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 274 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Phạm Văn Hòa |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 222 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Lã Văn Út |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 87000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 768 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x3.7cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 14000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 123 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Minh Đức |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 89000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 481 |
Khổ giấy: | 16x24x2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Phùng Quang |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 62000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 312 |
Khổ giấy: | 19x27x1.3cm. |
Tác giả: | Trần Quang Khánh |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 192 |
Khổ giấy: | 16x24x0.7cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Đạm |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thương Ngô |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 251 |
Khổ giấy: | 19x27x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Văn Tách |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 207 |
Khổ giấy: | 19x27x1.1cm. |
Tác giả: | Đỗ Huy Giác |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 74000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 311 |
Khổ giấy: | 19x27x1.4cm. |
Tác giả: | Phương Xuân Nhán |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 331 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Trần Bách |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 331 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Trần Bách |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 111 |
Khổ giấy: | 19x27x0.5cm. |
Tác giả: | Hùynh Tấn Lượng |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 77000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 516 |
Khổ giấy: | 16x24x2.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tường Kha |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 32000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 196 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 225 |
Khổ giấy: | 14x20x1.1cm. |
Tác giả: | Minh Trí |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Điện/Điện tử/Tự động hoá |
Số trang: | 205 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Trần Duy Phụng |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |