Mô tả sản phẩm | |
MODEM ROUTER WIFI GPRS F3134 là một thiết bị đầu cuối di động cung cấp chức năng truyền dữ liệu qua mạng GPRS. Thiết bị sử dụng CPU công nghiệp 32 bit với hiệu suất cao và hệ điều hành nhúng thời gian thực. Hỗ trợ RS232 (hoặc RS485/RS422), cổng kết nối Etherner và cổng WIFI thuận tiện để có thể kết nối một thiết bị tới mạng di động, cho phép người dùng dễ dàng kết nối tới thiết bị nối tiếp, Ethernet và WIFI với cấu hình đơn giản. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc… | |
Ứng dụng (được thiết kế cho ứng dụng trong công nghiệp) 1.High-powered industrial cellular module 2.CPU 32 bit công nghiệp với hiệu suất cao 3.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ, chế độ online/offline 4.Chế độ on/of nguồn (tùy chọn). 5.Khuôn vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 6.Nguồn nuôi: DC 5~35V. Sự ổn định và tính tin cậy 2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online. 3.Cổng RS232/RS422/RS485: bảo vệ 15KV ESD 4.Cổng SIM/UIM: bảo vệ 15KV ESD 5.Cổng nguồn: đảo chiều điện áp và bảo vệ quá tải 6.Cổng Anten: chống phóng điện (tùy chọn) 7.Cổng Ethernet: cách ly điện 1.5KV. Tiêu chuẩn và tiện ích 1.Hỗ trợ chuẩn RS232 (hoặc RS485/RS422), Ethernet, WIFI để có thể kết nối nối tiếp 2.Hỗ trợ Ethernet và WIFI 3.Hỗ trợ chuẩn cổng Wan, giao thức PPPOE có thể kết nối trực tiếp ADSL 4.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ 5.Cung cấp phần mềm quản lý để quản lý từ xa 6.Hỗ trợ một số chế độ làm việc 7.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì (WEB hoặc CLI). Hiệu suất làm việc 1.Hỗ trợ đa phương thức truy cập WAN: IP tĩnh, DHCP, L2TP, PPTP,PPPOE,3G/HSPA/4G 2.Hỗ trợ backup giữa 2 link TD-SCDMA và WAN(PPPOE, ADSL) (tùy chọn) 3.Hỗ trợ VPN client(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(chỉ phiên bản VPN) 4.Hỗ trợ VPN server(PPTP, L2TP, OPENVPN, IPSEC và GRE)(chỉ phiên bảnVPN) 5.Hỗ trợ nâng cấp firmware cục bộ và từ xa, xuất và nhập file cấu hình 6.Hỗ trợ nhúng NTP, RTC 7.Hỗ trợ cung cấp đa dịch vụ DDNS 8.Hỗ trợ địa chỉ VLANs, MAC, PPPoE Server 9.Hỗ trợ chuẩn WIFI 802.11b/g/n, AP, client, Adhoc, Repeater, Repeater Bridge và WDS 10.WIFI mã hóa WEP,WPA,WPA2, Support RADIUS authentication và lọc địa chỉ MAC 11.Hỗ trợ nhiều cách thức trigger online: SMS, ring, data, hỗ trợ ngắt kết nối khi mất kết nối 12.Hỗ trợ APN/VPDN 13.Hỗ trợ DHCP server và client, firewall, NAT, DMZ host , URL block, QoS, ttraff ... 14.Hỗ trợ đầy đủ các giao thức như là TCP/IP, UDP, ICMP, SMTP, HTTP, POP3, OICQ, TELNET, FTP, SNMP, SSHD … 15.Schedule Reboot, Schedule Online and Offline … | |
Thông số kỹ thuật | |
Chuẩn | IEEE802.11b/g/n |
Băng thông | IEEE802.11b/g: 54Mbps (max) IEEE802.11n: 300Mbps (max) |
Bảo vệ | WEP, WPA, WPA2 ... WPS (tùy chọn) |
Nguồn TX | 21.5dBm (11g), 26dBm (11b) |
Độ nhạy RX | <-72dBm@54Mpbs |
Hệ thống phần cứng | |
CPU | Industrial 32 bits CPU |
FLASH | 8MB Extendable to 16MB |
SDRAM | 64MB |
Kiểu giao diện | |
WAN | 1 cổng WAN 10/100 Mbps (RJ45) Tự động kết nối MDI/MDIX Cách ly điện 1.5KV |
LAN | 4 cổng Ethernet 10/100 Mbps (RJ45) Tự động kết nối MDI/MDIX Cách ly điện 1.5KV |
Serial | 1 cổng RS232 hoặc RS485/RS422 Chế bộ bảo vệ 15KV ESD Data bits: 5, 6 ,7, 8 Stop bits: 1, 1.5, 2 (tùy chọn) Parity: none, even, odd, space, mark Tốc độ truyền: 110~230400 bps |
LED chỉ thị | "Nguồn", "Hệ thống", "Online", " Local Network", "Cảnh báo", "Signal Strength" , "WAN", "LAN" |
Ăngten | Chuẩn giao diện SMA female, 50ohm |
SIM/UIM | Sử dụng giao diện card chuẩn 3V/1.8V, bảo vệ 15KV |
Nguồn | Jack cắm nguồn chuẩn 3-PIN, bảo vệ chống ngược và quá áp nguồn |
Reset | Restore the router to its original factory default settings |
USB | USB chuẩn A giao diện máy chủ (lưu trữ) |
Nguồn đầu vào | |
Chuẩn nguồn | DC 12V/1.5A |
Phạm vi nguồn | DC 5~35V |
Tiêu hao | <450mA (12V) |
Đặc điểm vật lý | |
Khuôn vỏ | Hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30 |
Kích thước | 206x135x25mm |
Khối lượng | 790g |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -25~+70ºC (-13~+158ºF) |
Nhiệt độ hoạt động mở rộng | -30~+75ºC (-22~+167ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+85ºC (-40~+185ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 95% (không ngưng tụ) |