Từ điển tiếng Việt: tường

Ý nghĩa


  • 1 d. Bộ phận xây bằng gạch, đá, vữa để chống đỡ sàn gác và mái, hoặc để ngăn cách.
  • 2 đg. (vch.; id.). Biết rõ, hiểu rõ. Chưa tường thực hư. Hỏi cho tường gốc ngọn.
tường



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận