Từ điển tiếng Việt: tường tận

Ý nghĩa


  • tt. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết: biết tường tận sự việc trả lời tường tận từng câu hỏi.
tường tận



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận