Từ điển tiếng Việt: tưởng lệ

Ý nghĩa


  • Khuyến khích và khen thưởng (cũ): Tưởng lệ binh sĩ.
tưởng lệ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận