Từ điển tiếng Việt: tư bản lũng đoạn

Ý nghĩa


  • Tư bản của những nhà tư sản nắm độc quyền sản xuất một hay nhiều thứ hàng hóa.
tư bản lũng đoạn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận