Từ điển tiếng Việt: tư chất

Ý nghĩa


  • tt. Tính chất có sẵn của con người, thường là về mặt trí tuệ: một học sinh có tư chất thông minh.
tư chất



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận