Từ điển tiếng Việt: tư gia

Ý nghĩa


  • Nhà tư: Công nhân tư gia.
  • Nhớ nhà: Nửa phần luyến chúa nửa phần tư gia (K).
tư gia



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận