Từ điển tiếng Việt: tư hữu

Ý nghĩa


  • t. Thuộc quyền sở hữu của cá nhân; phân biệt với công hữu. Chế độ tư hữu. Quyền tư hữu tài sản.
tư hữu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận