Từ điển tiếng Việt: tư liệu lao động

Ý nghĩa


  • Tất cả những vật mà người ta dùng để tác động đến và làm thay đổi đối tượng lao động: Tư liệu lao động gồm công cụ sản xuất, ruộng đất, nhà máy, kho chứa, đường sá, sông ngòi...
tư liệu lao động



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận