Từ điển tiếng Việt: tưa

Ý nghĩa


  • d. Bệnh ban trắng ở lưỡi trẻ sơ sinh khiến trẻ không bú được hay bú khó khăn.
tưa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận