Từ điển tiếng Việt: tổn hại

Ý nghĩa


  • đgt. Làm hư hại, tổn thất lớn: hút thuốc làm tổn hại sức khoẻ tổn hại đến thanh danh.
tổn hại



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận