Từ điển tiếng Việt: tổng bộ

Ý nghĩa


  • Cơ quan chỉ huy trung ương của một đoàn thể chính trị: Tổng bộ Việt-Minh.
tổng bộ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận