Từ điển tiếng Việt: thận

Ý nghĩa


  • dt. Bộ phận trong cơ thể động vật, hình hạt đậu, màu nâu đỏ, nằm hai bên cột sống, làm nhiệm vụ lọc nước tiểu: quả thận thuốc chữa thận bổ thận.
thận



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận