Từ điển tiếng Việt: thập cẩm

Ý nghĩa


  • tt. Có nhiều thứ khác nhau, thường với nhiều sắc màu: chè thập cẩm mứt thập cẩm.
thập cẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận