Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thập phân
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
đg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.
Từ
thập phân
Các mục liên quan:
thẩm đoán
thẩm cứu
Thẩm Dương
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ quan
thẩm phán
thẩm quyền
thẩm thấu
thẩm tra
thẩm vấn
thẩm xét
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận