Từ điển tiếng Việt: thập phân

Ý nghĩa


  • đg. (kết hợp hạn chế). Lấy cách chia cho 10 làm cơ sở. Hệ đếm thập phân*.
thập phân



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận