Từ điển tiếng Việt: thắt buộc

Ý nghĩa


  • Cư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.
thắt buộc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận