Từ điển tiếng Việt: thộp

Ý nghĩa


  • đg. Cg. Thộp ngực. Nắm được, bắt được bất thình lình một người (thtục) : Thộp được kẻ cắp.
thộp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận