Từ điển tiếng Việt: tiễn đưa

Ý nghĩa


  • Nh. Tiễn chân: Buổi tiễn đưa lòng vướng thê noa (Chp).
tiễn đưa



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận