Từ điển tiếng Việt: tiện thể

Ý nghĩa


  • Nhân dịp, nhân thể: Đi qua cửa hàng bách hóa tiện thể mua hộ cái quạt.
tiện thể



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận