Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: tinh nhuệ
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
t. (Quân đội) được huấn luyện kĩ, trang bị đầy đủ và có sức chiến đấu cao. Lực lượng tinh nhuệ. Đội quân tinh nhuệ.
Từ
tinh nhuệ
Các mục liên quan:
tiếp sức
tiếp tay
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp thụ
tiếp thu
tiếp tinh hoàn
tiếp tuyến
tiếp vĩ ngữ
tiếp viện
tiếp xúc
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận