Từ điển tiếng Việt: tinh tường

Ý nghĩa


  • t. 1. Nh. Tinh thông. 2. Rành mạch rõ ràng: Lời giảng tinh tường.
tinh tường



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận