Từ điển tiếng Việt: tinh thông

Ý nghĩa


  • Cg. Tinh tường, ngh. 1. Thông thạo, hiểu rõ: Tinh thông Hán học.
tinh thông



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận