Từ điển tiếng Việt: toàn quyền

Ý nghĩa


  • d. 1. Mọi quyền lực : Toàn quyền hành động. 2. Viên quan cai trị Pháp đứng đầu xứ Đông Dương dưới thời Pháp thuộc.
toàn quyền



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận