Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: toẹt
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
1. Tiếng nhổ nước bọt. 2.ph. Nói sổ mạnh vào một bài văn dở quá: Sổ toẹt.
Từ
toẹt
Các mục liên quan:
tiếp sức
tiếp tay
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp thụ
tiếp thu
tiếp tinh hoàn
tiếp tuyến
tiếp vĩ ngữ
tiếp viện
tiếp xúc
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận