Từ điển tiếng Việt: toẹt

Ý nghĩa


  • 1. Tiếng nhổ nước bọt. 2.ph. Nói sổ mạnh vào một bài văn dở quá: Sổ toẹt.
toẹt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận