Từ điển tiếng Việt: toan tính

Ý nghĩa


  • đg. Suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì. Toan tính việc làm ăn lâu dài nơi đây.
toan tính



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận