Từ điển tiếng Việt: trơ trụi

Ý nghĩa


  • t. (kng.). Trơ ra, hoàn toàn không còn gì. Cành cây trơ trụi, không còn một chiếc lá. Chỉ còn trơ trụi một thân một mình.
trơ trụi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận