Từ điển tiếng Việt: trung đẳng

Ý nghĩa


  • l. t. Vào hạng vừa. 2.d. Lớp nhì trường tiểu học (cũ).
trung đẳng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận