Từ điển tiếng Việt: trung đoạn

Ý nghĩa


  • (toán) d. 1. Đoạn thẳng góc vạch từ tâm của một đa giác đều tới một cạnh của nó. 2. Đoạn thẳng góc hạ từ đỉnh của một hình chóp đều xuống một cạnh của đa giác đấy.
trung đoạn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận