Từ điển tiếng Việt: trung du

Ý nghĩa


  • Miền đất ở khoảng giữa lưu vực một con sông, đối với thượng du và hạ du.
trung du



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận