Từ điển tiếng Việt: trung hưng

Ý nghĩa


  • Nói một triều đại đã suy rồi lại thịnh: Nhà Lê trung hưng.
trung hưng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận