Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: trung lập
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
I. tt. Đứng giữa, không ngả về một bên nào trong hai phe đối lập: nước trung lập chính sách hoà bình trung lập ngọn cờ dân chủ và trung lập. II. đgt. Trung lập hoá, nói tắt.
(xã) h. Vĩnh Bảo, tp. Hải Phòng.
Từ
trung lập
Các mục liên quan:
trong lúc
trong ngoài
Trong quít
trong sáng
trong sạch
trong suốt
trong trắng
trong trẻo
Tru di tam tộc
tru diệt
tru tréo
truân chiên
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận