Từ điển tiếng Việt: trung não

Ý nghĩa


  • Phần não bộ gồm cuống đại não, nằm giữa đại não bên trên, và tiểu não cầu bên dưới.
trung não



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận